Định nghĩa của từ vote down

vote downphrasal verb

bỏ phiếu xuống

////

Thuật ngữ "vote down" là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng trong các thủ tục của quốc hội để mô tả hành động bác bỏ một động thái hoặc quyết định được đề xuất bằng đa số phiếu bầu. Cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi Quốc hội Anh bắt đầu sử dụng hệ thống bỏ phiếu bằng văn bản. Vào thời điểm đó, các thủ tục của quốc hội được ghi lại trong một cuốn sổ, gọi là Nhật ký, trong đó mỗi Nghị sĩ Quốc hội (MP) sẽ viết phiếu bầu của mình là "Có" hoặc "Không" (phát âm là "Không") để chỉ ra liệu họ có ủng hộ hay bác bỏ một động thái hay không. Sau đó, người đọc Nhật ký sẽ kiểm phiếu và công bố kết quả. Thuật ngữ "vote down" xuất phát từ quá trình hạ thấp một tờ giấy có phiếu "Không" hoặc đôi khi lắc đầu theo cách khiến cho phiếu bầu "rơi xuống" dưới mức của các tờ giấy bỏ phiếu ủng hộ động thái. Hành động này truyền đạt rằng động thái đã bị đa số bác bỏ. Theo thời gian, khi các thủ tục của quốc hội trở nên chính thức hơn, cử chỉ tay không còn được sử dụng nữa, và "vote down" trở thành một cách nói thông tục dành riêng cho hành động bác bỏ một đề xuất thông qua bỏ phiếu đa số. Ngày nay, ngoài bỏ phiếu bằng văn bản, các hệ thống điện tử và kỹ thuật số thường được sử dụng, nhưng thuật ngữ "vote down" vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc tranh luận và thảo luận của quốc hội.

namespace
Ví dụ:
  • The majority of users voted down the proposed updates to the website's design, citing it as too drastic of a change.

    Phần lớn người dùng đã bỏ phiếu phản đối các bản cập nhật được đề xuất cho thiết kế của trang web, cho rằng đây là một thay đổi quá lớn.

  • The new product received a lot of negative feedback from customers, causing the company to vote down its release.

    Sản phẩm mới nhận được nhiều phản hồi tiêu cực từ khách hàng, khiến công ty phải bỏ phiếu không phát hành sản phẩm này.

  • In a committee meeting, the proposed initiative to increase employee salaries was voted down due to budget constraints.

    Trong một cuộc họp của ủy ban, sáng kiến ​​tăng lương cho nhân viên đã bị bác bỏ do hạn chế về ngân sách.

  • The motion to amend the constitution was voted down by a large majority, as many members disagreed with the proposed changes.

    Đề xuất sửa đổi hiến pháp đã bị bác bỏ với đa số phiếu, vì nhiều thành viên không đồng tình với những thay đổi được đề xuất.

  • The director's decision to remove a key character from the movie was voted down by the production team, as they believed it would negatively impact the plot.

    Quyết định loại bỏ một nhân vật chủ chốt khỏi phim của đạo diễn đã bị đội ngũ sản xuất bác bỏ vì họ tin rằng điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến cốt truyện.

  • The team debated for hours, but ultimately voted down the suggestion to change the team's name, as they were proud of their current moniker.

    Cả đội đã tranh luận trong nhiều giờ, nhưng cuối cùng đã bỏ phiếu bác bỏ đề xuất đổi tên đội, vì họ tự hào về biệt danh hiện tại của mình.

  • The candidate's platform was met with skepticism, causing many voters to vote down her proposal to raise taxes.

    Chương trình tranh cử của ứng cử viên đã vấp phải sự hoài nghi, khiến nhiều cử tri bỏ phiếu phản đối đề xuất tăng thuế của bà.

  • The team voted down the idea of implementing a strict dress code, as they felt it was too formal for the office environment.

    Nhóm đã bỏ phiếu bác bỏ ý tưởng áp dụng quy định về trang phục nghiêm ngặt vì họ cảm thấy nó quá trang trọng đối với môi trường văn phòng.

  • The proposal to reduce the workweek was voted down due to concerns about the potential impact on productivity.

    Đề xuất giảm tuần làm việc đã bị bác bỏ vì lo ngại về tác động tiềm tàng đến năng suất.

  • The final decision was voted down unanimously, as all parties involved agreed that it was not in the best interest of the organization.

    Quyết định cuối cùng đã bị bác bỏ một cách nhất trí vì tất cả các bên liên quan đều đồng ý rằng quyết định này không vì lợi ích tốt nhất của tổ chức.