Định nghĩa của từ vociferously

vociferouslyadverb

một cách ầm ĩ

/vəˈsɪfərəsli//vəʊˈsɪfərəsli/

Từ "vociferously" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vox", nghĩa là "giọng nói" và "ficor", là hậu tố được sử dụng để tạo thành động từ chỉ hành động hoặc âm thanh. Trong tiếng Latin, từ "vociferare" có nghĩa là "la hét lớn" hoặc "kêu to". Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "vociferer". Trong tiếng Anh trung đại, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin, mô tả những người hét lớn hoặc khóc lớn về điều gì đó. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm đã phát triển thành những gì chúng ta biết ngày nay, "vociferously,", chủ yếu có nghĩa là diễn đạt điều gì đó một cách lớn tiếng và nồng nhiệt, thường theo cách lập luận hoặc thuyết phục.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningom sòm, to tiếng, ầm ự

meaningmột mực khăng khăng

namespace
Ví dụ:
  • The protesters vociferously demanded the resignation of the government, chanting slogans and holding placards.

    Những người biểu tình đã kịch liệt yêu cầu chính phủ từ chức, hô vang khẩu hiệu và giơ biểu ngữ.

  • The parents vociferously opposed the school's decision to cut funding for after-school programs.

    Các bậc phụ huynh đã phản đối kịch liệt quyết định cắt giảm kinh phí cho các chương trình sau giờ học của nhà trường.

  • The supporters of the new project vociferously argued for its approval, citing the potential economic benefits.

    Những người ủng hộ dự án mới đã lên tiếng phản đối mạnh mẽ việc phê duyệt, viện dẫn những lợi ích kinh tế tiềm năng.

  • The critics vociferously denounced the proposed bill, claiming it would infringe on people's rights.

    Những người chỉ trích đã lên án mạnh mẽ dự luật được đề xuất, cho rằng nó sẽ xâm phạm đến quyền của người dân.

  • The fans vociferously cheered for their team, creating a deafening noise in the stadium.

    Người hâm mộ cổ vũ nhiệt tình cho đội bóng, tạo nên tiếng ồn như sấm rền khắp sân vận động.

  • The protesters vociferously rejected the explanation offered by the authorities, insisting that they were being lied to.

    Những người biểu tình đã kịch liệt bác bỏ lời giải thích của chính quyền, khẳng định rằng họ đã bị nói dối.

  • The animal lovers vociferously protested against the hunting season, demanding that it be banned.

    Những người yêu động vật đã phản đối mạnh mẽ mùa săn bắn và yêu cầu phải cấm nó.

  • The opposition party vociferously accused the government of cover-ups and corruption.

    Đảng đối lập đã lên tiếng cáo buộc chính phủ che đậy và tham nhũng.

  • The supporters of the environmentalist group vociferously campaigned for tougher measures to combat climate change.

    Những người ủng hộ nhóm bảo vệ môi trường đã vận động mạnh mẽ để có những biện pháp cứng rắn hơn nhằm chống lại biến đổi khí hậu.

  • The advocates for freedom of speech vociferously condemned the arrest of a journalist for exposing corruption.

    Những người ủng hộ quyền tự do ngôn luận đã lên án mạnh mẽ việc bắt giữ một nhà báo vì đã vạch trần nạn tham nhũng.