phó từ
kêu, vang (âm thanh)
gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ )
một cách vang dội
/ˈsɒnərəsli//ˈsɑːnərəsli/Trong âm nhạc, "sonorously" có thể mô tả tiếng kèn trumpet hoặc tiếng vang của một cây đại dương cầm. Trong văn học, nó có thể mô tả giọng nói vang dội của một nhân vật hoặc tiếng vọng của một sự kiện kịch tính. Từ này thường được dùng để thêm cảm giác kịch tính, nhấn mạnh hoặc hùng tráng vào một mô tả. Với nguồn gốc tiếng Latin, "sonorously" là một từ gợi lên cảm giác vang vọng và rung động, thêm chiều sâu và tiếng vang cho bất kỳ câu nào mà nó tô điểm.
phó từ
kêu, vang (âm thanh)
gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ )
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp các con phố của thành phố vào buổi trưa.
Những ngón tay của người chơi đàn phím nhảy múa trên các phím đàn, tạo nên những giai điệu phong phú và du dương.
Giọng nói của diễn viên tràn ngập nhà hát với âm trầm vang dội.
Dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng vang dội khắp phòng hòa nhạc.
Tiếng kèn trumpet vang lên inh ỏi át đi những âm thanh ồn ào của phố xá.
Giọng nói của nhà thuyết giáo vang vọng khắp các bức tường của nhà thờ.
Người kỹ sư kiểm tra kỹ lưỡng những âm thanh vang vọng do máy móc tạo ra, tìm ra bất kỳ điểm bất thường nào.
Đoàn hợp xướng hát vang, giọng hát của họ hòa vào nhau tạo nên âm thanh cao trào.
Những nốt nhạc của nghệ sĩ clarinet vang lên vang dội, tăng thêm chiều sâu và sự ấm áp cho bản nhạc.
Âm thanh trầm ấm của tiếng cồng vang vọng khắp phòng thiền yên tĩnh, báo hiệu buổi thiền kết thúc.