Định nghĩa của từ virility

virilitynoun

sự nam tính

/vəˈrɪləti//vəˈrɪləti/

Từ "virility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "vir" có nghĩa là "man" và hậu tố "-ility" có nghĩa là "quality" hoặc "state". Trong tiếng Latin, từ "virilitas" ám chỉ phẩm chất nam tính hoặc nam tính, và thường được dùng để mô tả các đặc điểm thể chất và cảm xúc liên quan đến nam tính, chẳng hạn như sức mạnh, lòng dũng cảm và khả năng sinh sản. Trong tiếng Anh, từ "virility" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu vẫn giữ nguyên hàm ý tiếng Latin. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm nhiều mối liên hệ hơn với nam tính, bao gồm cả kỳ vọng xã hội và văn hóa về hành vi và hiệu suất của nam giới. Ngày nay, từ "virility" thường được sử dụng theo nghĩa phức tạp và tinh tế hơn, bao gồm cả khía cạnh thể chất và tâm lý của nam tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất đàn ông

meaningkhả năng có con (của đàn ông)

meaningtính cương cường, tính rắn rỏi

namespace

sexual power in men

sức mạnh tình dục ở nam giới

Ví dụ:
  • displays of male virility

    biểu hiện của sự nam tính

  • a need to prove his virility

    nhu cầu chứng minh sự nam tính của mình

  • His virility was unmatched, as he fathered six children before the age of thirty.

    Sức mạnh nam tính của ông là vô song khi ông đã làm cha của sáu đứa con trước tuổi ba mươi.

  • The horse's virility was proven as it successfully sired over a dozen foals in a single season.

    Sức mạnh của loài ngựa này đã được chứng minh khi nó đã sinh ra hơn một chục chú ngựa con chỉ trong một mùa.

  • The virility of the male population in that region seemed to decline as a result of the pollution in the environment.

    Sức mạnh sinh lý của nam giới ở khu vực đó dường như suy giảm do ô nhiễm môi trường.

strength or energy

sức mạnh hoặc năng lượng

Ví dụ:
  • economic virility

    sức mạnh kinh tế