Định nghĩa của từ verso

versonoun

trang sau

/ˈvɜːsəʊ//ˈvɜːrsəʊ/

Thuật ngữ "verso" bắt nguồn từ tiếng Ý có nghĩa là "reverse" hoặc "back". Ban đầu, nó dùng để chỉ mặt sau của một trang sách hoặc bản thảo, thường để trống hoặc dùng để ghi chú và chú thích bên lề. Việc sử dụng thuật ngữ "verso" để mô tả mặt sau của một trang có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi hầu hết các bản thảo ở châu Âu đều được chiếu sáng và trang trí bằng các thiết kế và hình minh họa phức tạp. Việc trang trí thường được áp dụng cho "recto" hoặc trang bên phải, để mặt sau trống để viết hoặc ghi chú. Theo thời gian, thuật ngữ "verso" đã trở thành một yếu tố tiêu chuẩn trong các hoạt động xuất bản đương đại, với các tác giả và biên tập viên sử dụng thuật ngữ này để chỉ định hướng trang chính xác trong các tác phẩm in ấn truyền thống, chẳng hạn như sách, báo và tạp chí. Ngày nay, các nền tảng xuất bản kỹ thuật số cũng sử dụng thuật ngữ này để chỉ mặt sau hoặc mặt đối diện của một trang trong PDF, EPUB và các định dạng xuất bản điện tử khác. Tóm lại, từ "verso" có nguồn gốc từ tiếng Ý và dùng để chỉ mặt sau hoặc mặt sau của một trang, ban đầu là trong các bản thảo và sau đó là trong các tác phẩm in, như một thuộc tính về hướng và cách sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrang mặt sau (tờ giấy)

meaningmặt sau (đồng tiền...)

namespace
Ví dụ:
  • In the book, the poem titled "Autumn Leaves" is featured on the verso page opposite its accompanying illustration.

    Trong cuốn sách, bài thơ có tựa đề "Lá mùa thu" được giới thiệu ở trang sau, đối diện với hình minh họa đi kèm.

  • As I carefully studied the ancient manuscript, I noticed that the text on the verso side revealed intricate diagrams that accompanied the scientific explanations written on the recto.

    Khi tôi nghiên cứu kỹ bản thảo cổ này, tôi nhận thấy rằng văn bản ở mặt sau có các sơ đồ phức tạp đi kèm với các giải thích khoa học được viết ở mặt trước.

  • On the verso of the map, there was a list of landmarks that helped me navigate through the city's winding streets.

    Ở mặt sau của bản đồ, có một danh sách các địa danh giúp tôi định hướng qua những con phố quanh co của thành phố.

  • The letter I received had some handwritten notes on the verso, which provided further insight into the writer's thoughts and intentions.

    Lá thư tôi nhận được có một số ghi chú viết tay ở mặt sau, cung cấp thêm hiểu biết về suy nghĩ và ý định của người viết.

  • As I flipped through the antique book, I noticed that some descriptions and charts on the recto had detailed explanations on their opposite verso pages.

    Khi lật qua cuốn sách cổ, tôi nhận thấy một số mô tả và biểu đồ ở mặt trước có giải thích chi tiết ở trang mặt sau.

  • In the newspaper, a fascinating portrait hung on the verso page of a history article about the subject.

    Trên báo, có một bức chân dung hấp dẫn được treo ở trang sau của một bài viết lịch sử về chủ đề này.

  • The reverso pages of the notebook were left blank for me to write my own ideas, as opposed to the recto pages filled with lectures and assignments.

    Các trang lật của sổ tay được để trống để tôi có thể viết ý tưởng của riêng mình, trái ngược với các trang thẳng ghi đầy các bài giảng và bài tập.

  • The old textbook had diagrams and problems on the verso side that offered helpful insights into the answers on the recto.

    Sách giáo khoa cũ có sơ đồ và bài tập ở mặt sau cung cấp thông tin hữu ích về câu trả lời ở mặt sau.

  • The obituary was sandwiched between two verso pages containing information about the deceased.

    Bản cáo phó được kẹp giữa hai trang mặt sau chứa thông tin về người đã khuất.

  • As I turned the pages of the encyclopedia, I discovered a variety of pictures and illustrations on the verso side that enhanced my learning experience.

    Khi lật từng trang bách khoa toàn thư, tôi phát hiện ra nhiều hình ảnh và minh họa ở mặt sau giúp nâng cao trải nghiệm học tập của tôi.