Định nghĩa của từ flip side

flip sidenoun

mặt trái

/ˈflɪp saɪd//ˈflɪp saɪd/

Cụm từ "flip side" có nguồn gốc từ những năm 1950 và 60 trong thời đại của đĩa than. Vào thời đó, một đĩa than được phát trên một thiết bị lớn giống như bàn xoay gọi là máy hát đĩa. Bản thân các đĩa than được làm từ một miếng vinyl dày, tròn được gọi là đĩa than hoặc LP (Long Playing). "flip side" ám chỉ mặt đối diện của đĩa than với bài hát hit hoặc ca khúc phổ biến. Thông thường, "mặt B" (hoặc mặt sau) của đĩa than sẽ chứa một bài hát ít được biết đến, chủ yếu dành cho những người sưu tầm hoặc người nghe nhạc cuồng nhiệt. Thuật ngữ "flip side" bắt nguồn từ cách người nghe lật đĩa thủ công giữa các lần phát. Bằng cách lật đĩa, người chơi sẽ chuyển từ mặt này sang mặt kia. Do ý nghĩa đặc biệt mà các mặt lật thường có trong ngành công nghiệp thu âm, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một thứ gì đó trước đây chưa từng thấy, nhưng giờ đây đã trở nên hữu hình hoặc có sẵn thông qua sự thay đổi về góc nhìn hoặc hoàn cảnh. Ngoài ra, thuật ngữ này đã được sử dụng trong cách nói thông tục hiện đại, chẳng hạn như "the flip side of life" hoặc "the flip side of the salary coin," để chỉ những khía cạnh hoặc hậu quả ít được đánh giá cao của một tình huống thường bị bỏ qua.

namespace

different and less welcome aspects of an idea, argument or action

những khía cạnh khác nhau và ít được chào đón của một ý tưởng, lập luận hoặc hành động

Ví dụ:
  • It was only after they were married that she began to see the flip side of the fairy tale.

    Chỉ đến khi họ kết hôn, cô mới bắt đầu nhìn thấy mặt trái của câu chuyện cổ tích.

the side of a record that does not have the main song or piece of music on it

mặt của một bản ghi không có bài hát chính hoặc bản nhạc chính trên đó