Định nghĩa của từ aggressively

aggressivelyadverb

một cách hung hăng

/əˈɡresɪvli//əˈɡresɪvli/

Từ "aggressively" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "aggressus", có nghĩa là "assault" hoặc "tấn công", và hậu tố "-ively", tạo thành một trạng từ. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 để mô tả một hành động được thực hiện theo cách hung hăng hoặc thù địch. Trong những năm đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành vi của động vật, đặc biệt là côn trùng và bò sát, được coi là hung hăng hoặc xâm lược. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hành vi của con người và bắt đầu được sử dụng để mô tả những người có hành động hung hăng với người khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "aggressively" thường được sử dụng để mô tả hành vi nhằm mục đích gây hại, đe dọa hoặc thống trị người khác, dù là về mặt thể chất hay lời nói. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cách tiếp cận mạnh mẽ và có sức thuyết phục để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxông xáo, tháo vát

namespace

in a way that is angry and threatening

theo cách tức giận và đe dọa

Ví dụ:
  • ‘What do you want?’ he demanded aggressively.

    “Cô muốn gì?” anh hung hăng hỏi.

  • The sales team aggressively pursued potential clients, using persuasive tactics to close deals.

    Đội ngũ bán hàng tích cực theo đuổi các khách hàng tiềm năng, sử dụng các chiến thuật thuyết phục để chốt giao dịch.

  • The chef aggressively seasoned the dish, adding extra spices for a bold and flavorful taste.

    Đầu bếp nêm nếm món ăn rất kỹ, thêm nhiều gia vị để có hương vị đậm đà và hấp dẫn.

  • The athletes aggressively attacked the court, constantly driving to the basket for points.

    Các vận động viên tấn công mạnh mẽ vào sân, liên tục lao vào rổ để ghi điểm.

  • The investor aggressively traded stocks, buying and selling shares rapidly to make an impressive profit.

    Nhà đầu tư này tích cực giao dịch cổ phiếu, mua và bán cổ phiếu nhanh chóng để kiếm lợi nhuận ấn tượng.

in a way that shows force and that is determined to succeed

theo cách thể hiện sức mạnh và quyết tâm thành công

Ví dụ:
  • aggressively marketed products

    sản phẩm được tiếp thị tích cực