Định nghĩa của từ vegetate

vegetateverb

thực vật

/ˈvedʒəteɪt//ˈvedʒəteɪt/

Từ "vegetate" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ. Từ tiếng Latin "vegetare" có nghĩa là "sống" hoặc "có sự sống", và bắt nguồn từ "vegetari", có nghĩa là "mang lại sự sống" hoặc "nuôi dưỡng". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "vegetare" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "vegeten", ban đầu có nghĩa là "sống" hoặc "phát triển". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác uể oải hoặc tồn tại không hoạt động, như thể một người chỉ đơn giản là sống hoặc tồn tại mà không có nhiều năng lượng hoặc sức sống. Động từ tiếng Anh hiện đại "to vegetate" thường mô tả một người đang sống một cuộc sống buồn tẻ, không hiệu quả hoặc nửa ngủ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(thực vật học) mọc, sinh trưởng

meaningsống một cuộc đời vô vị

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Jack vegged out in front of the TV and mindlessly munched on chips to vegetate.

    Sau một ngày dài làm việc, Jack nằm dài trước TV và nhai khoai tây chiên một cách vô thức.

  • It's been raining non-stop for days, and all I've been doing is reading books and sleeping, truly vegetating in my apartment.

    Trời mưa liên tục trong nhiều ngày và tất cả những gì tôi làm là đọc sách và ngủ, thực sự sống như một thực vật trong căn hộ của mình.

  • After a rigorous exam week, the students vegged out during their break and lazed around in the school courtyard, enjoying the sunshine and fresh air.

    Sau một tuần thi cử căng thẳng, các em học sinh nghỉ ngơi trong giờ ra chơi và thư giãn trong sân trường, tận hưởng ánh nắng mặt trời và không khí trong lành.

  • The new neighbor, who keeps to herself most of the time, has been such a recluse that some people believe she's been vegetating ever since she moved in.

    Người hàng xóm mới, người hầu như lúc nào cũng sống khép kín, sống ẩn dật đến nỗi một số người tin rằng cô ấy đã sống như một người vô hồn kể từ khi chuyển đến đây.

  • After a week-long vacation, the family came back feeling relaxed and rejuvenated, having truly vegetated at the beachside resort.

    Sau một tuần nghỉ mát, gia đình trở về với cảm giác thư giãn và trẻ hóa sau khi thực sự tận hưởng cuộc sống tại khu nghỉ mát bên bờ biển.

  • The famous author, recovering from a deep bout of writer's block, has been vegetating for months, lost in a haze of self-doubt.

    Tác giả nổi tiếng, đang hồi phục sau cơn bí ý tưởng, đã sống như người vô hồn trong nhiều tháng, chìm đắm trong sự nghi ngờ bản thân.

  • The old man, sick and bed-ridden, simply vegetated in the nursing home, wasting away with every passing day.

    Ông già, ốm yếu và nằm liệt giường, chỉ biết sống thực vật trong viện dưỡng lão, ngày một gầy yếu.

  • The monks in the monastery spent most of their days in meditation and prayer, truly vegetating in the tranquil setting.

    Các nhà sư trong tu viện dành phần lớn thời gian trong ngày để thiền định và cầu nguyện, thực sự thư thái trong khung cảnh yên tĩnh.

  • The prisoners in the overcrowded jail spent their days vegetating, with nothing but monotony and despair to look forward to.

    Những tù nhân trong nhà tù quá tải đã dành cả ngày sống vô vị, chẳng có gì ngoài sự đơn điệu và tuyệt vọng để mong đợi.

  • The student, who had been studying tirelessly for days, finally collapsed, vegetating for a while before his body recovered enough for him to continue his studies.

    Cậu sinh viên đã miệt mài học tập trong nhiều ngày cuối cùng đã ngã gục, nằm bất động một thời gian trước khi cơ thể hồi phục đủ để tiếp tục việc học.