Định nghĩa của từ veg

vegnoun

rau

/vedʒ//vedʒ/

Từ "veg" là phiên bản rút gọn và không chính thức của từ "vegetable.". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh Anh vào giữa thế kỷ 20 như một cách để đơn giản hóa và viết tắt thuật ngữ, đặc biệt là trong ngôn ngữ nói. Dạng rút gọn này trở nên phổ biến khi chế độ ăn chay và thuần chay được áp dụng rộng rãi hơn ở Anh và khi lượng tiêu thụ các loại thịt thay thế như đậu phụ, tempeh và thịt giả tăng lên. Thuật ngữ "veg" hiện được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Úc, đặc biệt là trong thực đơn, danh sách hàng tạp hóa và trò chuyện thông thường. Tuy nhiên, việc sử dụng "veg" đã trở thành chủ đề của một số cuộc tranh luận. Một số người cho rằng thuật ngữ này mơ hồ hơn và kém chính xác hơn so với thuật ngữ đầy đủ của nó, vì nó không phân biệt giữa các loại rau khác nhau và thậm chí có thể bao gồm cả trái cây. Những người khác cho rằng "veg" có hàm ý tích cực và là thuật ngữ chào đón và bao hàm hơn, đặc biệt là đối với những người có chế độ ăn kiêng hoặc sở thích. Cuối cùng, việc sử dụng "veg" vẫn là vấn đề sở thích cá nhân và sự tiến hóa ngôn ngữ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning rau

namespace
Ví dụ:
  • She loves adding chopped carrots, broccoli, and spinach to her stir-fry for a healthy dose of veggies.

    Cô ấy thích thêm cà rốt thái nhỏ, bông cải xanh và rau bina vào món xào để có thêm nhiều rau củ lành mạnh.

  • The salad at this restaurant is exceptional; it's bursting with fresh veg like lettuce, cucumbers, and bell peppers.

    Món salad ở nhà hàng này rất đặc biệt; đầy ắp các loại rau tươi như rau diếp, dưa chuột và ớt chuông.

  • The chef suggested pairing the rich pasta dish with a side of brussels sprouts and roasted sweet potatoes for a balanced meal.

    Đầu bếp gợi ý kết hợp món mì ống béo ngậy với cải Brussels và khoai lang nướng để có một bữa ăn cân bằng.

  • I'm trying to eat more vegetables, so I'm incorporating kale into my daily routine by adding it to my smoothies and salads.

    Tôi đang cố gắng ăn nhiều rau hơn nên tôi thêm cải xoăn vào chế độ ăn hàng ngày của mình bằng cách thêm nó vào sinh tố và salad.

  • I'm a vegetable gardener, and my garden is overflowing with juicy tomatoes, crisp cucumbers, and crunchy lettuce this season.

    Tôi là một người làm vườn trồng rau, và khu vườn của tôi tràn ngập những quả cà chua mọng nước, dưa chuột giòn và rau diếp giòn trong mùa này.

  • The vegetable soup at this café is made with fresh veggies like beets, carrots, and celery, which gives it a flavorful and nutritious taste.

    Súp rau tại quán cà phê này được chế biến từ các loại rau tươi như củ cải đường, cà rốt và cần tây, mang đến hương vị đậm đà và bổ dưỡng.

  • For dinner tonight, I'm going to roast some asparagus, broccoli, and eggplant and serve them alongside a hearty vegan grain bowl.

    Vào bữa tối nay, tôi sẽ nướng một ít măng tây, bông cải xanh và cà tím và ăn kèm với một bát ngũ cốc thuần chay thịnh soạn.

  • The farmer's market is a fantastic place to find fresh, seasonal vegetables like zucchini, sweet potatoes, and green beans.

    Chợ nông sản là nơi tuyệt vời để tìm mua các loại rau tươi theo mùa như bí xanh, khoai lang và đậu xanh.

  • My colleagues brought in a huge variety of vegetables for the office potluck, including bell peppers, onions, and radishes, which made for a colorful and healthy spread.

    Các đồng nghiệp của tôi đã mang đến rất nhiều loại rau cho bữa tiệc liên hoan ở văn phòng, bao gồm ớt chuông, hành tây và củ cải, tạo nên một bữa ăn đầy màu sắc và lành mạnh.

  • The vegan café serves an array of classic comfort foods made with vegetables like mushroom burgers, cauliflower wings, and veggie lasagna.

    Quán cà phê thuần chay phục vụ nhiều món ăn truyền thống làm từ rau như bánh mì kẹp nấm, cánh súp lơ và lasagna chay.