Định nghĩa của từ user fee

user feenoun

phí sử dụng

/ˈjuːzə fiː//ˈjuːzər fiː/

Thuật ngữ "user fee" bắt nguồn từ khái niệm kinh tế về việc tính phí cá nhân khi sử dụng một dịch vụ hoặc tài nguyên cụ thể do chính phủ hoặc một tổ chức tư nhân cung cấp. Ý tưởng về phí người dùng là thu hồi một phần chi phí liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên, như một cách giúp trang trải chi phí hoạt động và ngăn ngừa tình trạng sử dụng quá mức. Nói tóm lại, phí người dùng là khoản phí được đánh vào những cá nhân sử dụng các dịch vụ cụ thể, với mục đích giúp họ tự chủ hơn và bền vững hơn về mặt tài chính. Cách tiếp cận này cũng có thể thúc đẩy hiệu quả bằng cách khuyến khích người dùng bảo tồn tài nguyên, khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau và tạo điều kiện cho sự phát triển của các mô hình kinh doanh sáng tạo. Trong bối cảnh chính phủ, phí người dùng thường được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ toàn diện như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, tiện ích và giao thông vận tải.

namespace
Ví dụ:
  • The local government announced new user fees for park facilities, which are intended to help cover the costs of maintenance and upkeep.

    Chính quyền địa phương đã công bố mức phí sử dụng mới cho các cơ sở vật chất trong công viên, nhằm mục đích giúp trang trải chi phí bảo trì và duy trì.

  • In order to use the public transportation system, passengers are required to pay a variety of user fees, including fare cards, transfers, and peak hour surcharges.

    Để sử dụng hệ thống giao thông công cộng, hành khách phải trả nhiều loại phí sử dụng, bao gồm thẻ đi tàu, phí chuyển tuyến và phụ phí giờ cao điểm.

  • The hospital charges a user fee for each visit to the emergency department, which is meant to help offset the high costs associated with providing urgent medical care.

    Bệnh viện tính phí người bệnh cho mỗi lần đến khoa cấp cứu, mục đích là để bù đắp chi phí cao liên quan đến việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • The library charges a user fee for interlibrary loans, which covers the cost of shipping materials between libraries.

    Thư viện tính phí người dùng cho dịch vụ mượn liên thư viện, phí này dùng để trang trải chi phí vận chuyển tài liệu giữa các thư viện.

  • The university requires students to pay a semesterly user fee for the use of campus facilities, such as computer labs, gyms, and study areas.

    Trường đại học yêu cầu sinh viên phải trả phí sử dụng theo học kỳ để sử dụng các cơ sở vật chất trong trường, chẳng hạn như phòng máy tính, phòng tập thể dục và khu vực học tập.

  • The state park requires hikers to pay a user fee for parking, which is used to maintain trails and preserve the natural beauty of the parkland.

    Công viên tiểu bang yêu cầu người đi bộ đường dài phải trả phí đỗ xe, phí này được sử dụng để bảo trì đường mòn và bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của công viên.

  • In order to fish in the park's reservoir, anglers are required to pay a user fee, which contributes to the upkeep of the lake and fish stocking programs.

    Để câu cá ở hồ chứa nước của công viên, cần thủ phải trả phí sử dụng, khoản phí này đóng góp vào việc bảo trì hồ và các chương trình thả cá.

  • The park service charges a user fee for camping in national parks, which is essential for covering the cost of maintaining the campsites and providing helpful services to visitors.

    Cơ quan quản lý công viên thu phí sử dụng khi cắm trại tại các công viên quốc gia, đây là khoản phí cần thiết để trang trải chi phí duy trì khu cắm trại và cung cấp các dịch vụ hữu ích cho du khách.

  • The sports center charges a user fee for guests who wish to use its indoor pool, which supports the maintenance of the pool facilities and helps to cover operational costs.

    Trung tâm thể thao thu phí sử dụng đối với khách muốn sử dụng hồ bơi trong nhà để hỗ trợ việc bảo trì cơ sở vật chất của hồ bơi và trang trải chi phí hoạt động.

  • The local arts center charges a user fee for access to its rehearsal spaces and performance venues, which supports the organization's operating budget and allows it to provide resources for artists.

    Trung tâm nghệ thuật địa phương thu phí sử dụng để được vào phòng tập và địa điểm biểu diễn, nhằm hỗ trợ ngân sách hoạt động của tổ chức và cho phép cung cấp nguồn lực cho nghệ sĩ.