Định nghĩa của từ surtax

surtaxnoun

phụ phí

/ˈsɜːtæks//ˈsɜːrtæks/

Thuật ngữ "surtax" dùng để chỉ một loại thuế được áp dụng ngoài thuế thu nhập thông thường. Loại thuế này lần đầu tiên được áp dụng tại Vương quốc Anh vào những năm 1960 như một phương tiện để tạo ra doanh thu cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như tài trợ cho Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS). Từ "surtax" bắt nguồn từ tiếng Pháp "sur" có nghĩa là "above" hoặc "extra" và "taxe" có nghĩa là "thuế". Thuế phụ ban đầu nhắm vào những người có thu nhập cao, với mức thuế suất cao hơn được áp dụng cho thu nhập vượt quá một ngưỡng nhất định. Ban đầu, thuế này được coi là thuế lũy tiến, nhưng vào những năm 1980, thuế này đã bị bãi bỏ đối với hầu hết các cá nhân và được thay thế bằng các hình thức thuế khác được áp dụng rộng rãi hơn. Hiện tại, một số quốc gia, chẳng hạn như Ấn Độ và Úc, vẫn áp dụng thuế phụ đối với những người nộp thuế có thu nhập cao hơn. Tuy nhiên, các loại thuế này thường không đáng kể bằng mức thuế thu nhập chính và được dùng để tài trợ cho các dự án hoặc mục đích cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthuế phụ

meaningthuế lợi tức luỹ tiến

type ngoại động từ

meaningđánh thuế phụ

namespace
Ví dụ:
  • The government recently implemented a surtax on luxury imports to generate additional revenue for the welfare programs.

    Gần đây, chính phủ đã áp dụng thuế phụ đối với hàng nhập khẩu xa xỉ để tạo thêm nguồn thu cho các chương trình phúc lợi.

  • The corporate surtax will come into effect from next year in order to deter large corporations from avoiding taxes through offshore tax havens.

    Thuế doanh nghiệp sẽ có hiệu lực từ năm sau nhằm ngăn chặn các tập đoàn lớn trốn thuế thông qua các thiên đường thuế ở nước ngoài.

  • Some critics of the proposed surtax argue that it will be a significant burden on small businesses and hinder their growth.

    Một số nhà phê bình về mức thuế phụ được đề xuất cho rằng nó sẽ là gánh nặng đáng kể cho các doanh nghiệp nhỏ và cản trở sự phát triển của họ.

  • The surtax aimed at high-income earners was initially introduced in the 1960s and has since been reinstated during periods of economic turmoil.

    Thuế phụ thu vào người có thu nhập cao ban đầu được áp dụng vào những năm 1960 và kể từ đó đã được áp dụng lại trong thời kỳ kinh tế hỗn loạn.

  • The surtax on sweetened beverages, aimed at reducing obesity and promoting healthier lifestyles, has been met with mixed reactions from the public.

    Thuế phụ thu đối với đồ uống có đường, nhằm mục đích giảm béo phì và thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn, đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều từ công chúng.

  • The surtax on tobacco products seeks to deter individuals from engaging in a dangerous habit and fund research for smoking cessation programs.

    Thuế phụ đánh vào các sản phẩm thuốc lá nhằm mục đích ngăn chặn mọi người tham gia vào thói quen nguy hiểm này và tài trợ cho nghiên cứu các chương trình cai thuốc lá.

  • The surtax on airline tickets has been implemented to finance environmentally-friendly transportation initiatives and encourage the use of eco-friendly modes of travel.

    Thuế phụ thu trên vé máy bay được áp dụng để tài trợ cho các sáng kiến ​​vận chuyển thân thiện với môi trường và khuyến khích sử dụng các phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường.

  • The surtax on sugar-sweetened drinks has been imposed to help combat the rise in childhood obesity and the related health problems.

    Thuế phụ đánh vào đồ uống có đường được áp dụng nhằm giúp chống lại tình trạng béo phì ở trẻ em và các vấn đề sức khỏe liên quan.

  • The surtax on imported goods aims to protect the domestic industry from unfair competition and promote local businesses.

    Thuế phụ đánh vào hàng nhập khẩu nhằm mục đích bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh và thúc đẩy doanh nghiệp địa phương.

  • The surtax on stock transactions has been introduced to decrease speculation and improve market stability by taxing short-term capital gains.

    Thuế phụ thu đối với giao dịch chứng khoán được đưa ra nhằm giảm tình trạng đầu cơ và cải thiện sự ổn định của thị trường bằng cách đánh thuế vào thu nhập vốn ngắn hạn.

Từ, cụm từ liên quan