tính từ
thường dùng, đang dùng
cũ, đ dùng rồi (đồ vật)
used clothes: áo quần cũ
quen
used to danger: quen với nguy hiểm
đã dùng, đã sử dụng
/juːzd/Từ "used" có lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "used" có từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiste", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "biết". Theo nghĩa ban đầu, "used" có nghĩa là "có kinh nghiệm hoặc thực hành" về một cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa mở rộng thành "đã được sử dụng trước đây" hoặc "bị mòn hoặc mòn dần". Vào thế kỷ 16, từ này cũng mang nghĩa là "sử dụng hoặc tận dụng" một cái gì đó, như trong "sử dụng một công cụ". Ngày nay, từ "used" có nhiều nghĩa, bao gồm "đã được sử dụng trước đây", "mòn", "mature" và "experienced". Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "using" hoặc "having used" vẫn là cốt lõi của ý nghĩa từ này.
tính từ
thường dùng, đang dùng
cũ, đ dùng rồi (đồ vật)
used clothes: áo quần cũ
quen
used to danger: quen với nguy hiểm
having already been used
đã được sử dụng
viết nguệch ngoạc trên mặt sau của một phong bì đã sử dụng
Cô ấy dùng chìa khóa để mở cửa.
Giáo viên dùng phấn để viết lên bảng.
Tối qua tôi đã dùng máy tính xách tay để xem phim.
Đầu bếp sử dụng các loại thảo mộc tươi để tăng thêm hương vị cho món ăn.
second-hand
đồ cũ
một chiếc xe đã qua sử dụng
Từ, cụm từ liên quan