Định nghĩa của từ urea

ureanoun

urê

/jʊˈriːə//jʊˈriːə/

Từ "urea" bắt nguồn từ tiếng Pháp, nơi nó được viết là "urée". Thuật ngữ này được nhà hóa học người Pháp François Bouillard đặt ra vào năm 1799. Bouillard đã phát hiện ra urê bằng cách cô lập nó từ nước tiểu của con người và đặt tên theo từ tiếng Latin "urina", có nghĩa là "urine". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "uros", có nghĩa là "chảy" hoặc "chạy", có thể ám chỉ dòng nước tiểu chảy ra khỏi cơ thể. Hậu tố tiếng Hy Lạp tiếp theo "-ea" được thêm vào để tạo thành từ "urée", sau đó được đưa vào tiếng Anh với tên "urea".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) urê

namespace
Ví dụ:
  • The urea in urine is a byproduct of protein metabolism in the body.

    Urê trong nước tiểu là sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể.

  • The agricultural industry uses urea as a valuable source of nitrogen for crop growth.

    Ngành nông nghiệp sử dụng urê như một nguồn nitơ có giá trị cho sự phát triển của cây trồng.

  • Urea is synthesized in the liver and excreted through urination.

    Urê được tổng hợp ở gan và bài tiết qua đường tiểu.

  • Some fertilizers contain pure urea as a primary source of nitrogen.

    Một số loại phân bón có chứa urê nguyên chất là nguồn nitơ chính.

  • The excess nitrogen in our diet is converted into urea, which prevents its accumulation in the body.

    Lượng nitơ dư thừa trong chế độ ăn uống của chúng ta sẽ được chuyển hóa thành urê, giúp ngăn ngừa sự tích tụ của nitơ trong cơ thể.

  • Urea is also used in the manufacture of various industrial chemicals and plastics.

    Urê cũng được sử dụng trong sản xuất nhiều loại hóa chất công nghiệp và nhựa.

  • Urease, an enzyme found in certain bacteria, breaks down urea to release carbon dioxide and ammonia.

    Urease, một loại enzyme có trong một số loại vi khuẩn, phân hủy urê để giải phóng carbon dioxide và amoniac.

  • High levels of urea in the blood (hyperuremiacan indicate kidney or liver problems.

    Nồng độ urê trong máu cao (tăng urê máu) có thể chỉ ra vấn đề về thận hoặc gan.

  • Medical professionals use urea as a diagnostic tool to determine the functioning of a patient's kidneys.

    Các chuyên gia y tế sử dụng urê như một công cụ chẩn đoán để xác định chức năng thận của bệnh nhân.

  • Urea is an essential component of urine, with an average of 3 grams being produced every day by an adult human body.

    Urê là một thành phần thiết yếu của nước tiểu, trung bình cơ thể người trưởng thành sản xuất ra 3 gam mỗi ngày.