Định nghĩa của từ ammonia

ammonianoun

amoniac

/əˈməʊniə//əˈməʊniə/

Từ "ammonia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi nó lần đầu tiên được dùng để chỉ hợp chất hóa học có tên "χαμώνιον τὸ πνεῦμα" có nghĩa là "hơi thở của Ammon". Vào thời điểm đó, người Hy Lạp cổ đại tin rằng hợp chất này có nguồn gốc từ xác lạc đà đang phân hủy (được gọi là lạc đà một bướu) được thờ cúng tại thành phố Ammon ở Ai Cập cổ đại. Họ nghĩ rằng mùi của những loài động vật đang phân hủy này giống với mùi hăng của hợp chất này, đó là lý do tại sao họ đặt tên cho nó theo tên của nó. Điều thú vị là sau đó, cái tên này được Latin hóa thành "ammoniacum" và cuối cùng được rút ngắn thành "ammonia" vào giữa thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu rằng hợp chất này thực sự không liên quan đến quá trình phân hủy của lạc đà hoặc thần Ammon. Tuy nhiên, cái tên "ammonia" vẫn tồn tại cho đến ngày nay, cung cấp một mối liên hệ lịch sử hấp dẫn với các tín ngưỡng cổ xưa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Amoniac

exampleammonia liquor: dung dịch amoniac, nước amoniac

namespace
Ví dụ:
  • The lab technician added a few drops of ammonia to the beaker of water to increase its pH level.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã thêm vài giọt amoniac vào cốc nước để tăng độ pH của nước.

  • The strong odor of ammonia filled the air when the cleaner accidentally spilled it on the floor.

    Mùi amoniac nồng nặc tràn ngập không khí khi người lau dọn vô tình làm đổ nó xuống sàn.

  • The farmer applied ammonia fertilizer to his fields to boost the growth of crops.

    Người nông dân bón phân amoniac cho cánh đồng của mình để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.

  • The industrial plant released a cloud of ammonia gas into the atmosphere, causing severe respiratory problems for people in the nearby area.

    Nhà máy công nghiệp này đã thải ra một đám khí amoniac vào khí quyển, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp cho người dân ở khu vực gần đó.

  • The chemistry textbook described ammonia as a colorless gas that is toxic in large quantities.

    Sách giáo khoa hóa học mô tả amoniac là một loại khí không màu, độc hại khi sử dụng với số lượng lớn.

  • The scientist discovered that ammonia plays a crucial role in the formation of clouds and precipitation.

    Các nhà khoa học phát hiện ra rằng amoniac đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mây và mưa.

  • The chemistry lab students cautiously handled ammonia solutions during their experiments, as it can be highly corrosive.

    Các sinh viên phòng thí nghiệm hóa học đã thận trọng xử lý dung dịch amoniac trong quá trình thí nghiệm vì nó có tính ăn mòn cao.

  • The biochemist used ammonia to synthesize various amino acids necessary for protein formation.

    Nhà sinh hóa đã sử dụng amoniac để tổng hợp nhiều loại axit amin cần thiết cho quá trình hình thành protein.

  • The veterinarian prescribed an ammonia-based medication to the farm animal to combat a bacterial infection.

    Bác sĩ thú y đã kê đơn thuốc có chứa amoniac cho vật nuôi trong trang trại để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn.

  • The environmental consultant suggested replacing ammonia-based cleaning products with more eco-friendly alternatives in order to minimize pollution.

    Chuyên gia tư vấn môi trường đề xuất thay thế các sản phẩm tẩy rửa gốc amoniac bằng các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn để giảm thiểu ô nhiễm.