Định nghĩa của từ outage

outagenoun

mất điện

/ˈaʊtɪdʒ//ˈaʊtɪdʒ/

Từ "outage" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "outing", dùng để chỉ việc dập tắt hoặc dập tắt lửa hoặc đèn. Vào thế kỷ 18, tàu thuyền sử dụng đèn và nến để thắp sáng, và "outing" có nghĩa là dập tắt ngọn lửa để tiết kiệm tài nguyên hoặc khi không sử dụng. Theo thời gian, thuật ngữ "outing" đã được sửa đổi thành "outage", và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm mất điện hoặc dịch vụ do hỏng hóc hoặc trục trặc. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "outage" trở nên phổ biến trong bối cảnh điện, mô tả sự gián đoạn nguồn cung cấp điện do lỗi hoặc sự cố. Ngày nay, thuật ngữ "outage" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm điện lực, viễn thông và các dịch vụ khác, để mô tả tình trạng mất chức năng hoặc mất khả năng sử dụng tạm thời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt)

meaningthời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...

meaningsố lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)

namespace
Ví dụ:
  • Due to a sudden power outage, the entire building went dark and everyone had to evacuate.

    Do mất điện đột ngột, toàn bộ tòa nhà tối đen và mọi người phải sơ tán.

  • The phone company is currently experiencing a widespread network outage, causing service disruptions for thousands of customers.

    Công ty điện thoại hiện đang gặp sự cố mất mạng trên diện rộng, gây gián đoạn dịch vụ cho hàng nghìn khách hàng.

  • The airline apologized for the flight delay caused by an unexpected aircraft outage.

    Hãng hàng không đã xin lỗi vì chuyến bay bị chậm trễ do sự cố máy bay bất ngờ.

  • The hospital informed patients that there will be a scheduled power outage tonight for maintenance purposes.

    Bệnh viện đã thông báo cho bệnh nhân rằng tối nay sẽ có lịch cắt điện để bảo trì.

  • The city's authorities announced a public safety outage due to extreme weather conditions, advising residents to stay indoors.

    Chính quyền thành phố đã thông báo ngừng hoạt động vì lý do an toàn công cộng do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, khuyến cáo người dân nên ở trong nhà.

  • The company's IT department is currently investigating the cause of the server outage that resulted in system failure.

    Bộ phận CNTT của công ty hiện đang điều tra nguyên nhân sự cố ngừng hoạt động của máy chủ dẫn đến lỗi hệ thống.

  • The cable TV service provider reported a system-wide outage that affected service in multiple regions.

    Nhà cung cấp dịch vụ truyền hình cáp đã báo cáo sự cố mất điện trên toàn hệ thống ảnh hưởng đến dịch vụ ở nhiều khu vực.

  • The city's water supply system experienced a pump failure, leading to a partial water outage in certain areas.

    Hệ thống cung cấp nước của thành phố bị hỏng máy bơm, dẫn đến mất nước một phần ở một số khu vực.

  • The internet provider's engineers are working to resolve the broadband service outage that has lasted for over 24 hours.

    Các kỹ sư của nhà cung cấp Internet đang nỗ lực khắc phục sự cố mất dịch vụ băng thông rộng kéo dài hơn 24 giờ.

  • The production line at the factory has been halted due to a machinery outage, resulting in delays in shipping and delivery of goods.

    Dây chuyền sản xuất tại nhà máy đã phải dừng lại do máy móc ngừng hoạt động, dẫn đến việc vận chuyển và giao hàng bị chậm trễ.

Từ, cụm từ liên quan