Định nghĩa của từ upperclassman

upperclassmannoun

sinh viên năm trên

/ˌʌpəˈklɑːsmən//ˌʌpərˈklæsmən/

Thuật ngữ "upperclassman" có lịch sử lâu đời và nhiều giai thoại trong giới học thuật Hoa Kỳ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Đại học Yale, nơi nó dùng để chỉ những sinh viên đang học năm thứ ba hoặc năm cuối. Những sinh viên này được coi là "lớp trên" vì họ lớn tuổi hơn và có nhiều kinh nghiệm học tập hơn "lớp dưới", tức là sinh viên năm nhất và năm hai. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi tại các trường cao đẳng và đại học khác của Hoa Kỳ, đặc biệt là ở vùng Đông Bắc, nơi có hệ thống phân cấp xã hội tương tự. Ngày nay, thuật ngữ "upperclassman" vẫn thường được sử dụng để chỉ những sinh viên trong hai năm cuối của chương trình đại học, bất kể họ theo học tại trường nào. Thuật ngữ này thường gắn liền với cảm giác về thẩm quyền, khả năng lãnh đạo và sự trưởng thành, vì những sinh viên lớp trên thường thể hiện trình độ thành tích học tập và cam kết mà những sinh viên trẻ hơn cố gắng đạt được.

namespace
Ví dụ:
  • As an upperclassman, Jane has taken on a leadership role in the university's debate team.

    Là sinh viên năm cuối, Jane đã đảm nhận vai trò lãnh đạo trong đội tranh luận của trường đại học.

  • During her senior year, Emily served as an upperclassman mentor to help freshmen adjust to college life.

    Trong năm cuối, Emily đóng vai trò cố vấn cho các sinh viên năm trên để giúp các sinh viên năm nhất thích nghi với cuộc sống đại học.

  • The upperclassman dormitory has spacious rooms and modern facilities, making it a popular choice for seniors.

    Ký túc xá dành cho sinh viên năm cuối có phòng rộng rãi và tiện nghi hiện đại, là lựa chọn phổ biến cho sinh viên năm cuối.

  • Hannah, an upperclassman in the chemistry department, has been awarded a prestigious research grant to work on a cutting-edge project.

    Hannah, sinh viên năm cuối khoa Hóa, đã được trao một khoản tài trợ nghiên cứu danh giá để làm việc trong một dự án tiên tiến.

  • The upperclassman football team has a tough schedule this season, with challenging games against rival universities.

    Đội bóng đá sinh viên năm cuối có lịch thi đấu khó khăn trong mùa giải này, với các trận đấu khó khăn với các trường đại học đối thủ.

  • In her junior year, Rachel was elected as an upperclassman representative to the student council.

    Vào năm thứ ba, Rachel được bầu làm đại diện lớp trên trong hội đồng học sinh.

  • As an upperclassman, Tyler has accumulated a wealth of knowledge and experience, making him a valuable asset to any study group.

    Là một sinh viên năm cuối, Tyler đã tích lũy được khối lượng kiến ​​thức và kinh nghiệm phong phú, khiến anh trở thành tài sản quý giá cho bất kỳ nhóm học tập nào.

  • The upperclassman theater club puts on the fall play each year, giving students the chance to showcase their talent.

    Câu lạc bộ sân khấu dành cho sinh viên năm trên dàn dựng vở kịch vào mùa thu hàng năm, mang đến cho sinh viên cơ hội thể hiện tài năng của mình.

  • In her sophomore year, Sarah joined the upperclassman women's volleyball team, which competes in the national championship every season.

    Vào năm thứ hai, Sarah gia nhập đội bóng chuyền nữ dành cho sinh viên năm cuối, tham gia giải vô địch quốc gia mỗi mùa giải.

  • The upperclassman campus events committee organizes a variety of fun and exciting activities for students year-round, from movie nights to beach parties.

    Ủy ban sự kiện dành cho sinh viên năm trên tổ chức nhiều hoạt động vui vẻ và thú vị dành cho sinh viên quanh năm, từ đêm chiếu phim đến tiệc bãi biển.