Định nghĩa của từ unwed

unwedadjective

chưa kết hôn

/ˌʌnˈwed//ˌʌnˈwed/

Từ "unwed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là dạng từ cụ thể "anwedd" là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "an-" (có nghĩa là "not" hoặc "without") và từ tiếng Anh cổ "wedd" (có nghĩa là "pledge" hoặc "oath"). Vào thời Anglo-Saxon, một đám cưới hoặc hôn nhân không chỉ là sự kết hợp giữa hai cá nhân, mà còn là một hợp đồng xã hội và tôn giáo ràng buộc. Bằng cách sử dụng tiền tố "an-" để mô tả một người nào đó chưa hoàn thành hợp đồng này, những người nói tiếng Anh cổ có thể truyền đạt chính xác ý tưởng về một người vẫn chưa kết hôn hoặc chưa cam kết. Từ "unwed" vẫn tồn tại trong tiếng Anh cho đến ngày nay, mặc dù thuật ngữ hiện đại đã phát triển để bao gồm những từ như "singleton" hoặc "unmarried" để mô tả những cá nhân chưa kết hôn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa lấy vợ; chưa có chồng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's best friend is an unwed mother who recently gave birth to a healthy baby boy.

    Người bạn thân nhất của Sarah là một bà mẹ đơn thân vừa mới sinh một bé trai khỏe mạnh.

  • After years of dating, John popped the question to his unwed girlfriend, and she joyfully said yes.

    Sau nhiều năm hẹn hò, John đã ngỏ lời cầu hôn bạn gái chưa chồng của mình và cô ấy đã vui vẻ nhận lời.

  • The unwed couple has been living together for over a year and is now contemplating marriage.

    Cặp đôi chưa kết hôn này đã sống chung với nhau được hơn một năm và hiện đang cân nhắc đến chuyện kết hôn.

  • As an unwed parent, Michael struggles to provide for his child on his own and is seeking child support from the other parent.

    Là một người cha không kết hôn, Michael phải vật lộn để tự mình nuôi con và đang tìm kiếm sự trợ cấp nuôi con từ người cha/mẹ kia.

  • Some religions consciously discourage or prohibit marriage for their clergy or religious devotees, resulting in priests, nuns, and other religious figures living as unwed individuals.

    Một số tôn giáo cố tình ngăn cản hoặc cấm giáo sĩ hoặc tín đồ kết hôn, dẫn đến tình trạng các linh mục, nữ tu và những nhân vật tôn giáo khác sống như những cá nhân chưa kết hôn.

  • Despite being their mid-thirties, Karen and Brian are unwed and have no children, but they enjoy their independence and aren't pressured by societal norms to settle down.

    Mặc dù đã ngoài ba mươi, Karen và Brian vẫn độc thân và không có con, nhưng họ tận hưởng sự độc lập của mình và không bị áp lực phải ổn định cuộc sống bởi các chuẩn mực xã hội.

  • After their divorce, Alice remained unwed for several years before she found love again and remarried.

    Sau khi ly hôn, Alice vẫn độc thân trong nhiều năm trước khi tìm thấy tình yêu mới và tái hôn.

  • In some cultures or societies, unwed women are stigmatized or face social prejudice, which may discourage them from either getting married or becoming pregnant.

    Ở một số nền văn hóa hoặc xã hội, phụ nữ chưa kết hôn bị kỳ thị hoặc phải đối mặt với định kiến ​​xã hội, điều này có thể khiến họ không muốn kết hôn hoặc mang thai.

  • Some people choose to remain unwed due to personal beliefs, such as prioritizing their career over marriage or having children.

    Một số người chọn sống độc thân vì niềm tin cá nhân, chẳng hạn như ưu tiên sự nghiệp hơn hôn nhân hoặc sinh con.

  • Inheritance laws in some countries may vary for unwed individuals, given the lack of a traditional marital relationship, leading to potential legal complications upon the settlor's passing.

    Luật thừa kế ở một số quốc gia có thể khác nhau đối với những cá nhân chưa kết hôn, do không có mối quan hệ hôn nhân truyền thống, dẫn đến những phức tạp pháp lý tiềm ẩn khi người định cư qua đời.