Định nghĩa của từ untoward

untowardadjective

không mong muốn

/ˌʌntəˈwɔːd//ʌnˈtɔːrd/

"Untoward" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "untowær", kết hợp giữa "un" (không) và "towær" (hướng tới). Ban đầu nó có nghĩa là "không hướng về hướng", ám chỉ một điều gì đó đi chệch hướng hoặc không diễn ra như mong đợi. Từ này phát triển thành một điều gì đó không thuận lợi, không được chào đón hoặc thậm chí nguy hiểm. Hàm ý tiêu cực nhấn mạnh rằng một điều gì đó "không hướng tới" những gì mong muốn hoặc được coi là phù hợp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất lịch sự, vô lễ, khiếm nh

examplean untoward behaviour: cách ăn ở bất lịch sự

meaningkhông hay, không may, rủi ro

examplean untoward event: một sự kiện rủi ro

meaningkhó bo, hư, cứng đầu cứng cổ

examplean untoward person: một người hư

namespace
Ví dụ:
  • The sudden rainfall turned the once peaceful evening into an untoward event as the roads became flooded and traffic came to a standstill.

    Trận mưa bất ngờ đã biến buổi tối yên bình thành một sự kiện không may khi đường sá bị ngập và giao thông bị đình trệ.

  • The encounter between the two countries' military forces turned out to be an untoward incident that could have been avoided.

    Cuộc chạm trán giữa lực lượng quân sự của hai nước đã trở thành một sự cố đáng tiếc và có thể tránh được.

  • The unexpected power outage caused untoward inconvenience to thousands of people who were left in the dark.

    Sự cố mất điện đột ngột đã gây ra sự bất tiện cho hàng ngàn người dân phải sống trong bóng tối.

  • Gathering in an untoward crowd was strictly prohibited by the authorities, but a large number of people flouted the guidelines and continued to gather anyway.

    Chính quyền đã nghiêm cấm việc tụ tập đông người trái phép, nhưng nhiều người vẫn phớt lờ hướng dẫn và tiếp tục tụ tập.

  • The stormy weather took an untoward turn as the winds picked up and the downpour turned into a violent thunderstorm.

    Thời tiết giông bão trở nên bất lợi khi gió nổi lên và mưa như trút nước chuyển thành giông bão dữ dội.

  • Thematically, the play took an untoward turn when the plot suddenly shifted from a romantic story to a thriller.

    Về mặt chủ đề, vở kịch đã có bước ngoặt bất ngờ khi cốt truyện đột nhiên chuyển từ một câu chuyện lãng mạn sang một câu chuyện ly kỳ.

  • The sudden death of the celebrity was an untoward event that rocked the entire entertainment industry.

    Cái chết đột ngột của người nổi tiếng là một sự kiện bất ngờ làm chấn động toàn bộ ngành giải trí.

  • Social media trolls unleashed an untoward campaign against the celebrity after she expressed her views on a contentious issue.

    Những kẻ phá hoại trên mạng xã hội đã phát động một chiến dịch phản cảm chống lại người nổi tiếng sau khi cô bày tỏ quan điểm của mình về một vấn đề gây tranh cãi.

  • The unexpected delay in the train's departure turned into an untoward situation as the passengers grew increasingly angry.

    Sự chậm trễ bất ngờ trong việc khởi hành của chuyến tàu đã trở thành một tình huống bất lợi khi hành khách ngày càng tức giận.

  • The untoward behaviour of the suspect eventually led to his arrest and prosecution.

    Hành vi bất chính của nghi phạm cuối cùng đã dẫn đến việc anh ta bị bắt và truy tố.