Định nghĩa của từ unsurprising

unsurprisingadjective

không có gì đáng ngạc nhiên

/ˌʌnsəˈpraɪzɪŋ//ˌʌnsərˈpraɪzɪŋ/

"Unsurprising" là một từ tương đối mới, được hình thành vào cuối thế kỷ 16 bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "surprising". Bản thân từ "surprising" có nguồn gốc từ động từ "surprise" vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "surprendre", có nghĩa là "làm bất ngờ". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, tạo ra từ trái nghĩa với "surprising", có nghĩa là "không gây ngạc nhiên" hoặc "được mong đợi". Do đó, "unsurprising" biểu thị một sự kiện hoặc tình huống thiếu yếu tố bất ngờ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông làm ai ngạc nhiên, bình thường

namespace
Ví dụ:
  • The news of the company's financial decline was unsurprising, as they had been struggling for several months.

    Tin tức về sự suy giảm tài chính của công ty không có gì đáng ngạc nhiên vì họ đã phải vật lộn trong nhiều tháng.

  • After years of neglect, the dilapidated building's state was unsurprising.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, tình trạng xuống cấp của tòa nhà không có gì đáng ngạc nhiên.

  • When the celebrity's private scandal broke, the public's reaction was unsurprising given their history of indiscretions.

    Khi vụ bê bối riêng tư của người nổi tiếng nổ ra, phản ứng của công chúng không có gì đáng ngạc nhiên vì họ từng có tiền sử thiếu thận trọng.

  • The political candidate's defeat was unsurprising, as they had little experience in the field.

    Thất bại của ứng cử viên chính trị này không có gì đáng ngạc nhiên, vì họ có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

  • The sun's rise at dawn was unsurprising, as it had been doing so for millions of years.

    Việc mặt trời mọc vào lúc bình minh không có gì đáng ngạc nhiên vì nó đã diễn ra như vậy trong hàng triệu năm.

  • The traffic jam during rush hour was unsurprising, as it was a daily occurrence.

    Tình trạng kẹt xe vào giờ cao điểm không có gì đáng ngạc nhiên vì đây là chuyện xảy ra hàng ngày.

  • The result of the math test was unsurprising, as the student had been consistently struggling with the subject.

    Kết quả bài kiểm tra toán không có gì đáng ngạc nhiên vì học sinh này luôn gặp khó khăn với môn này.

  • The athlete's victory was unsurprising, as they had been training tirelessly for the event.

    Chiến thắng của các vận động viên không có gì đáng ngạc nhiên vì họ đã tập luyện không biết mệt mỏi cho sự kiện này.

  • The fact that the movie was a box office flop was unsurprising, as the reviews had been scathing.

    Việc bộ phim thất bại về doanh thu phòng vé không có gì đáng ngạc nhiên, vì các bài đánh giá rất gay gắt.

  • The silence in the library was unsurprising, as the sign clearly stated "No Talking".

    Sự im lặng trong thư viện không có gì đáng ngạc nhiên, vì biển báo ghi rõ "Không được nói chuyện".