Định nghĩa của từ unselfconsciously

unselfconsciouslyadverb

vô cảm

/ˌʌnselfˈkɒnʃəsli//ˌʌnselfˈkɑːnʃəsli/

"Unselfconsciously" là sự kết hợp của hai từ: "un-" có nghĩa là "not" và "selfconscious." "Selfconscious" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, kết hợp "self" và "conscious." "Conscious" bắt nguồn từ tiếng Latin "conscius" có nghĩa là "biết, nhận thức", phản ánh ý tưởng nhận thức về bản thân. Do đó, "unselfconsciously" mô tả trạng thái hành động mà không nhận thức hoặc quan tâm đến ngoại hình hoặc hành động của chính mình.

namespace
Ví dụ:
  • Jane danced around the room unselfconsciously, completely lost in the music and the moment.

    Jane nhảy quanh phòng một cách vô thức, hoàn toàn đắm chìm vào âm nhạc và khoảnh khắc đó.

  • Mike spoke his mind unselfconsciously, never minding who might hear his opinions.

    Mike nói ra suy nghĩ của mình một cách vô tư, không quan tâm đến việc ai có thể nghe được ý kiến ​​của mình.

  • Emily laughed unselfconsciously, her contagious joy infectious to those around her.

    Emily cười một cách vô tư, niềm vui của cô lan tỏa đến những người xung quanh.

  • The children played in the park unselfconsciously, enjoying the simple pleasures of childhood.

    Những đứa trẻ vô tư chơi đùa trong công viên, tận hưởng những thú vui giản dị của tuổi thơ.

  • Tom jogged through the crowded street unselfconsciously, allowing himself to be swept along by the flow.

    Tom chạy bộ qua con phố đông đúc một cách vô thức, để mặc mình bị cuốn theo dòng người.

  • Lisa walked through the party merrily unselfconsciously, secure in her own skin and persona.

    Lisa vui vẻ bước đi trong bữa tiệc mà không hề ngại ngùng, tự tin vào chính mình và con người của mình.

  • The artist painted unselfconsciously, allowing the colors and strokes to flow freely without contemplation.

    Người nghệ sĩ đã vẽ tranh một cách vô thức, để màu sắc và nét vẽ tuôn chảy tự do mà không cần suy ngẫm.

  • Rachel sang unselfconsciously, her voice ringing out without a hint of hesitation or reserve.

    Rachel hát một cách tự nhiên, giọng hát của cô vang lên không chút do dự hay dè dặt.

  • Michael wrote unselfconsciously, pouring out his thoughts onto the page without worry for audience or judgment.

    Michael viết một cách vô thức, trút hết suy nghĩ của mình lên trang giấy mà không lo lắng về độc giả hay sự phán xét.

  • Sarah relaxed unselfconsciously, letting go of her worries and fears to enjoy the present moment.

    Sarah thoải mái thư giãn một cách vô thức, buông bỏ mọi lo lắng và sợ hãi để tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.