Định nghĩa của từ extemporaneous

extemporaneousadjective

ngẫu hứng

/ɪkˌstempəˈreɪniəs//ɪkˌstempəˈreɪniəs/

Từ "extemporaneous" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "ex tempore", có nghĩa là "ngay lúc đó" hoặc "không cần chuẩn bị". Vào thế kỷ 15, cụm từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "extemporane", và theo thời gian, nó đã phát triển thành "extemporaneous." Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả một loại ngẫu hứng âm nhạc, trong đó người biểu diễn sẽ sáng tác nhạc một cách tự phát, không cần chuẩn bị trước. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các hình thức ngẫu hứng khác, chẳng hạn như diễn thuyết trước công chúng hoặc diễn xuất, trong đó một cá nhân sẽ trình bày bài phát biểu hoặc buổi biểu diễn mà không cần tập dượt hoặc chuẩn bị trước. Ngày nay, từ "extemporaneous" dùng để chỉ bất kỳ điều gì được thực hiện mà không có kế hoạch hoặc chuẩn bị trước, thường mang tính tự phát và sáng tạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningứng khẩu, tuỳ ứng

meaning(y học) ngay tức thì

examplean extemporaneous medicine: thuốc chế ngay lúc dùng

namespace
Ví dụ:
  • The politician's extemporaneous speech surprised the audience with its coherence and eloquence.

    Bài phát biểu ứng biến của chính trị gia khiến khán giả ngạc nhiên vì sự mạch lạc và hùng biện.

  • The jazz improvisation was completely extemporaneous, demonstrating the musicians' inherent talent and creativity.

    Phần ngẫu hứng chơi nhạc jazz hoàn toàn ngẫu hứng, thể hiện tài năng và sự sáng tạo vốn có của các nhạc sĩ.

  • When the teacher asked a student to give a presentation, she wasn't prepared, but her extemporaneous speech was still engaging and informative.

    Khi giáo viên yêu cầu một học sinh thuyết trình, cô bé không chuẩn bị trước, nhưng bài phát biểu ứng biến của cô bé vẫn hấp dẫn và cung cấp nhiều thông tin.

  • The speaker's extemporaneous remarks were entertaining and passionate, swaying the undecided voters in her favor.

    Những phát biểu ứng biến của diễn giả rất thú vị và nồng nhiệt, khiến những cử tri còn đang do dự ủng hộ bà.

  • In a job interview, the candidate's extemporaneous response to a challenging question showed her flexibility and quick thinking.

    Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, phản ứng ứng biến của ứng viên trước một câu hỏi khó đã cho thấy sự linh hoạt và tư duy nhanh nhạy của cô ấy.

  • During a team brainstorming session, the group's extemporaneous ideas led to a breakthrough solution for a complex problem.

    Trong một buổi họp nhóm, những ý tưởng ngẫu hứng của nhóm đã đưa đến một giải pháp đột phá cho một vấn đề phức tạp.

  • The actor's extemporaneous ad-libbing, while improvising a scene, added a hilarious comedic touch that made the audience burst into laughter.

    Sự ứng biến ngẫu hứng của nam diễn viên trong khi ứng biến một cảnh quay đã tạo nên nét hài hước vui nhộn khiến khán giả phải bật cười.

  • The comedian's extemporaneous jokes and puns left the audience in stitches, showcasing his wit and humor.

    Những trò đùa và trò chơi chữ ngẫu hứng của nghệ sĩ hài khiến khán giả cười nghiêng ngả, thể hiện sự dí dỏm và hài hước của ông.

  • The pianist's extemporaneous riff, played during a concert's encore, left the audience spellbound, demonstrating his improvisational mastery.

    Đoạn nhạc ngẫu hứng của nghệ sĩ piano, được chơi trong phần encore của buổi hòa nhạc, đã khiến khán giả say mê, chứng tỏ khả năng ứng biến điêu luyện của ông.

  • The lawyer's extemporaneous argument, made on the spur of the moment, won his client's case, highlighting his persuasive skills and quick intellect.

    Lập luận ứng biến của luật sư, được đưa ra trong lúc bốc đồng, đã giúp thân chủ của ông thắng kiện, nhấn mạnh khả năng thuyết phục và trí tuệ nhanh nhạy của ông.