Định nghĩa của từ unscientific

unscientificadjective

không khoa học

/ˌʌnˌsaɪənˈtɪfɪk//ˌʌnˌsaɪənˈtɪfɪk/

Từ "unscientific" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "scientific". Bản thân "Scientific" bắt nguồn từ tiếng Latin "scientia", có nghĩa là "kiến thức". Do đó, "unscientific" theo nghĩa đen có nghĩa là "không dựa trên kiến ​​thức", hay cụ thể hơn là "không dựa trên các nguyên tắc của khoa học". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh nhận thức ngày càng tăng và việc sử dụng các phương pháp khoa học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông khoa học; phn khoa học

namespace
Ví dụ:
  • Some people believe in ancient remedies that have no scientific backing, making their practices unscientific.

    Một số người tin vào các bài thuốc cổ truyền không có căn cứ khoa học, khiến cho cách thực hành của họ trở nên không khoa học.

  • The creationism debates in schools have gained attention because they promote unscientific ideas over those that have been supported by empirical evidence.

    Các cuộc tranh luận về thuyết sáng tạo trong trường học đã thu hút sự chú ý vì chúng thúc đẩy những ý tưởng phi khoa học thay vì những ý tưởng được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm.

  • The concept that astrology can predict people's future is unscientific and has been debunked by numerous studies.

    Quan niệm cho rằng chiêm tinh học có thể dự đoán tương lai của con người là phi khoa học và đã bị nhiều nghiên cứu bác bỏ.

  • The idea that vaccines cause autism is unscientific and has been disproved by extensive research.

    Quan điểm cho rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ là phi khoa học và đã bị bác bỏ qua nhiều nghiên cứu sâu rộng.

  • The notion that the earth is flat is unscientific and contradicts the centuries of scientific evidence that supports the roundness of our planet.

    Quan niệm cho rằng Trái Đất phẳng là phi khoa học và mâu thuẫn với nhiều thế kỷ bằng chứng khoa học chứng minh hành tinh của chúng ta có hình tròn.

  • Claiming that drinking raw, unfiltered water has health benefits is an unscientific claim, as there is little evidence to support it.

    Tuyên bố rằng uống nước thô, chưa lọc có lợi cho sức khỏe là một tuyên bố phi khoa học vì có rất ít bằng chứng chứng minh điều đó.

  • Advertising products as miracle cures with no scientific research to back them up is an unscientific practice that can lead to false expectations and disappointment.

    Việc quảng cáo sản phẩm như là phương thuốc chữa bệnh kỳ diệu mà không có nghiên cứu khoa học chứng minh là một hành vi phi khoa học có thể dẫn đến kỳ vọng sai lầm và thất vọng.

  • Pseudoscience, such as homeopathy or acupuncture, employs unscientific theories that fall outside the bounds of empirical evidence.

    Khoa học giả, như liệu pháp vi lượng đồng căn hoặc châm cứu, sử dụng các lý thuyết phi khoa học nằm ngoài phạm vi của bằng chứng thực nghiệm.

  • Unscientific claims about the dangers of cell phone radiation have led to unnecessary fear and precautions that have not been backed up by scientific research.

    Những tuyên bố phi khoa học về mối nguy hiểm của bức xạ điện thoại di động đã dẫn đến nỗi sợ hãi và các biện pháp phòng ngừa không cần thiết mà chưa được nghiên cứu khoa học chứng minh.

  • The argument that human activity is not contributing to climate change is unscientific and has been disproven by trusted scientific institutions.

    Lập luận cho rằng hoạt động của con người không góp phần gây ra biến đổi khí hậu là phi khoa học và đã bị các tổ chức khoa học đáng tin cậy bác bỏ.