phó từ
rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
mở
một cách rõ ràng
/ˈpeɪtntli//ˈpætntli/Từ "patently" bắt nguồn từ tiếng Latin "patēns", có nghĩa là "open" hoặc "rõ ràng". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 như một tính từ có nghĩa là "openly" hoặc "rõ ràng". Mối liên hệ với "patent" (có nghĩa là "được biết đến một cách công khai hoặc hiển nhiên") là rõ ràng. Cả hai từ đều có cùng một gốc và truyền tải ý tưởng về một cái gì đó dễ thấy hoặc dễ thấy. "Patently" đã phát triển thành một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ và tính từ, thêm cảm giác hiển nhiên hoặc sự thật không thể phủ nhận vào ý nghĩa.
phó từ
rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
mở
Vấn đề đạo văn trong bài luận này khá rõ ràng vì nhiều câu giống hệt với câu trong bản gốc.
Mỗi thành viên của bồi thẩm đoàn đều nhìn bị cáo với vẻ mặt rõ ràng là có tội.
Giả thuyết của nhà thiên văn học về sự tồn tại của sự sống ngoài hành tinh rõ ràng là vô lý, xét đến việc thiếu bằng chứng cụ thể để chứng minh.
Bằng chứng mà bên công tố đưa ra rõ ràng là không đủ để chứng minh tội lỗi ngoài mọi nghi ngờ hợp lý.
Việc đạo diễn kết thúc bộ phim bằng một cái kết mở rõ ràng là gây khó chịu, vì nó để lại cho khán giả nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.
Việc bộ phim miêu tả các nhân vật người Mỹ gốc Phi là khuôn mẫu và một chiều rõ ràng là phân biệt chủng tộc.
Việc Thelee không thể trả lời ngay cả những câu hỏi đơn giản nhất trong buổi phỏng vấn là điều hiển nhiên và khiến người phỏng vấn bối rối.
Chú thích của người hướng dẫn trên bài báo với một tuyên bố sai sự thật rõ ràng là một nỗ lực nhằm che đậy hành vi đạo văn.
Quan điểm của các chính trị gia về vấn đề này rõ ràng là đạo đức giả, vì họ đã bị phát hiện vi phạm chính luật mà họ đang cố gắng thực thi.
Việc đánh giá chính sách mới của ủy ban rõ ràng là không công bằng vì không xem xét đến những tác động tiêu cực tiềm tàng đối với các bên liên quan.