Định nghĩa của từ indubitably

indubitablyadverb

Không thể chịu đựng được

/ɪnˈdjuːbɪtəbli//ɪnˈduːbɪtəbli/

Nguồn gốc của từ "indubitably" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi nó xuất hiện trong tiếng Anh như một từ ghép được hình thành từ gốc tiếng Latin "in", "dubitare" và "-by" (tương ứng có nghĩa là "not" và "uncertainty"). Động từ tiếng Latin "dubitare" có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "có nghi ngờ", và nó liên quan đến danh từ "dubitatio", biểu thị trạng thái nghi ngờ hoặc không chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ "doubtful" (về cơ bản mang cùng một nghĩa) bắt nguồn từ gốc tiếng Latin này. Tiền tố "in-" trong "indubitably" có tác dụng phủ định hoặc đảo ngược nghĩa của động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Vì vậy, trong trường hợp này, "in-dubitare" được dịch thành "không chắc chắn" hoặc "không nghi ngờ". Do đó, bản dịch theo nghĩa đen của "indubitably" trong tiếng Latin sẽ là "in-dubitatio", có thể được chia thành các thành phần cấu thành như sau: "in" (có nghĩa là "not") + "dubitatio" (có nghĩa là "doubtfulness" hoặc "uncertainty") + "-by" (có nghĩa là "not") = "không chắc chắn không chắc chắn" hoặc "chắc chắn không không chắc chắn" (một lần nữa, tiền tố "in-" có tác dụng phủ định "not" đầu tiên). Tóm lại, "indubitably" là một từ chỉ sự chắc chắn, tự tin hoặc không nghi ngờ, và nó bắt nguồn từ các gốc tiếng Latin truyền tải cùng một ý nghĩa này.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrõ ràng, rành rành

namespace
Ví dụ:
  • The scientific evidence indubitably supports the theory of evolution.

    Bằng chứng khoa học chắc chắn ủng hộ thuyết tiến hóa.

  • She indubitably possesses the necessary qualifications for the job.

    Cô ấy chắc chắn có đủ trình độ cần thiết cho công việc này.

  • The success of the company's expansion plans is indubitably attributed to the visionary skills of its CEO.

    Sự thành công của kế hoạch mở rộng của công ty chắc chắn là nhờ vào tầm nhìn xa trông rộng của CEO.

  • The student's prowess in math indubitably reflects the quality of education he has received.

    Khả năng toán học của học sinh chắc chắn phản ánh chất lượng giáo dục mà em đã nhận được.

  • The effectiveness of the new medication is indubitably proven by the positive results of the clinical trials.

    Hiệu quả của loại thuốc mới chắc chắn đã được chứng minh qua kết quả tích cực của các thử nghiệm lâm sàng.

  • The teacher's passion for educating her students is indubitably reflected in the exemplary academic records of her pupils.

    Niềm đam mê giáo dục học sinh của người giáo viên này chắc chắn được phản ánh qua thành tích học tập xuất sắc của các học sinh.

  • The reliability and durability of the car brand is indubitably acknowledged by its loyal and satisfied customers.

    Độ tin cậy và độ bền của thương hiệu xe hơi này chắc chắn đã được công nhận bởi những khách hàng trung thành và hài lòng.

  • The actor's talent and versatility indubitably earn him top billing in the industry.

    Tài năng và sự linh hoạt của nam diễn viên chắc chắn đã giúp anh trở thành cái tên được săn đón nhất trong ngành.

  • The success and influence of the social media platform are indubitably attributed to its founder's pioneering and innovative ideas.

    Sự thành công và sức ảnh hưởng của nền tảng truyền thông xã hội này chắc chắn là nhờ vào những ý tưởng tiên phong và sáng tạo của người sáng lập.

  • The joy and satisfaction that new parents experience when holding their baby for the first time are indubitably unparalleled and life-changing.

    Niềm vui và sự hài lòng mà các bậc cha mẹ mới trải qua khi lần đầu tiên bế con mình chắc chắn là vô song và có thể thay đổi cuộc sống.