Định nghĩa của từ untypically

untypicallyadverb

không điển hình

/ʌnˈtɪpɪkli//ʌnˈtɪpɪkli/

Từ "untypically" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và từ "typically". Thường đề cập đến cách thông thường hoặc thông thường của một cái gì đó. Từ "typically" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "typicus", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến các loại hoặc hình thức". Trong tiếng Anh, ban đầu nó có nghĩa là "theo loại" hoặc "như mong đợi". Theo thời gian, từ này mang nghĩa là hành vi thông thường hoặc thông thường, ngụ ý rằng một cái gì đó được thực hiện theo cách chuẩn mực hoặc mong đợi. Bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "typically", từ "untypically" xuất hiện, có nghĩa là "theo cách khác thường, bất ngờ hoặc không điển hình".

namespace
Ví dụ:
  • Sarah, who is usually a shy and reserved person, behaved untypically by speaking up and leading the team meeting.

    Sarah, người thường là người nhút nhát và kín đáo, đã cư xử khác thường khi lên tiếng và chủ trì cuộc họp nhóm.

  • The quiet and unassuming Bill surprised everyone by dancing untypically at the company party.

    Bill, người trầm tính và khiêm tốn, đã khiến mọi người ngạc nhiên khi nhảy một điệu nhảy khác thường tại bữa tiệc của công ty.

  • The normally disciplined student skipped school and stayed out all night, acting untypically for them.

    Học sinh bình thường rất ngoan ngoãn đã trốn học và đi chơi suốt đêm, có những hành động không bình thường.

  • The well-organized and detail-oriented Caroline forgot her keys and left her wallet at home, acting untypically for her.

    Caroline là người ngăn nắp và chú ý đến từng chi tiết, nhưng lại quên chìa khóa và để ví ở nhà, hành động không giống thường lệ của cô.

  • The polite and calm customer suddenly erupted in anger, behaving untypically in the store.

    Khách hàng lịch sự và bình tĩnh đột nhiên nổi giận và cư xử không đúng mực trong cửa hàng.

  • The fit and athletic John stumbled and fell several times, moving untypically for his body.

    John khỏe mạnh và năng động đã vấp ngã nhiều lần, di chuyển không bình thường so với cơ thể của mình.

  • The normally tidy Jane left her toys scattered around the room, acting untypically for her clean and organized tendencies.

    Jane, người thường ngày ngăn nắp, để đồ chơi rải rác khắp phòng, không giống với tính cách sạch sẽ và ngăn nắp của cô.

  • The always punctual Alex arrived late to the meeting, behaving untypically for his reliable nature.

    Alex, người luôn đúng giờ, đã đến muộn trong cuộc họp, cư xử không đúng với bản tính đáng tin cậy của anh.

  • The vigilant and alert Joe dozed off during a lecture, acting untypically for his usual level of concentration.

    Joe, người luôn cảnh giác và tỉnh táo, đã ngủ gật trong lúc đang nghe giảng, hành động khác thường so với mức độ tập trung thường ngày của anh.

  • The trusting and innocent Alice was caught in a lie, behaving untypically for her typically honest character.

    Alice ngây thơ và cả tin đã bị phát hiện nói dối, cư xử không đúng với tính cách trung thực thường thấy của cô.