Định nghĩa của từ pseudonymous

pseudonymousadjective

bút danh

/suːˈdɒnɪməs//suːˈdɑːnɪməs/

Từ "pseudonymous" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ các từ tiếng Hy Lạp "pseuds" có nghĩa là "false" và "ónymos" có nghĩa là "name". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1580 để mô tả một người sử dụng tên giả hoặc tên giả định, thường là cho mục đích văn học hoặc nghệ thuật. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng theo cách miệt thị để chỉ trích những nhà văn sử dụng bút danh hoặc bút danh, vì nó bị coi là hèn nhát hoặc lừa dối. Theo thời gian, hàm ý của thuật ngữ đã thay đổi và "pseudonymous" hiện thường được sử dụng một cách trung lập để mô tả các tác giả viết dưới bút danh. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và học thuật để chỉ các tác giả hoặc nhà văn sử dụng bút danh hoặc bí danh vì nhiều lý do, bao gồm để duy trì sự ẩn danh, bảo vệ danh tính hoặc tạo ra một cá tính riêng cho tác phẩm sáng tạo của họ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm)

namespace
Ví dụ:
  • The author of this insightful article has chosen to remain pseudonymous in order to protect their identity and preserve their anonymity.

    Tác giả của bài viết sâu sắc này đã chọn ẩn danh để bảo vệ danh tính và giữ gìn sự ẩn danh của mình.

  • The artist who created this stunning piece is known only by their pseudonym, leaving their true identity shrouded in mystery.

    Nghệ sĩ đã tạo ra tác phẩm tuyệt đẹp này chỉ được biết đến qua bút danh, danh tính thực sự của họ vẫn còn là ẩn số.

  • In their early writing career, Mark Twain used the pseudonym "Joshua Thomas" before settling on his more famous pen name.

    Trong sự nghiệp viết văn ban đầu, Mark Twain đã sử dụng bút danh "Joshua Thomas" trước khi sử dụng bút danh nổi tiếng hơn của mình.

  • The commenter who left that scathing review under the pseudonym "angry customer" certainly didn't hold back their criticism.

    Người bình luận để lại bài đánh giá gay gắt dưới bút danh "khách hàng tức giận" chắc chắn không hề che giấu sự chỉ trích của mình.

  • The editor asked the author to submit their manuscript under a pseudonym, citing concerns that their real name would make the review process unfairly favorable.

    Biên tập viên đã yêu cầu tác giả nộp bản thảo dưới bút danh, vì lo ngại tên thật của họ sẽ khiến quá trình đánh giá có lợi một cách không công bằng.

  • When the notorious hacker appeared on a podcast under a pseudonym, many listeners were skeptical and suspected it was an imposter trying to deceive them.

    Khi tin tặc khét tiếng xuất hiện trên podcast dưới bút danh, nhiều người nghe đã tỏ ra nghi ngờ và nghi ngờ đó là kẻ mạo danh đang cố lừa họ.

  • The pseudonymous blogger, who also uses a screen name online, has gained a sizable following with their witty and thought-provoking opinions.

    Blogger ẩn danh này, người cũng sử dụng tên màn hình trực tuyến, đã thu hút được một lượng người theo dõi đáng kể nhờ những quan điểm dí dỏm và khơi gợi suy nghĩ của mình.

  • The artist's decision to use a pseudonym instead of their real name adds an element of intrigue and mystique to their work.

    Quyết định sử dụng bút danh thay vì tên thật của nghệ sĩ đã tạo thêm yếu tố hấp dẫn và bí ẩn cho tác phẩm của họ.

  • The author, who writes under a pseudonym for personal reasons, has become a respected voice in their field and is recognized by their peers for their contributions.

    Tác giả, người viết dưới bút danh vì lý do cá nhân, đã trở thành tiếng nói được kính trọng trong lĩnh vực của mình và được đồng nghiệp công nhận vì những đóng góp của họ.

  • In some cases, authors use pseudonyms to keep their writing careers separate from each other, as in the case of John Grisham's more experimental works written under the pseudonym "Robert Browning."

    Trong một số trường hợp, tác giả sử dụng bút danh để tách biệt sự nghiệp viết lách của mình, như trường hợp các tác phẩm mang tính thử nghiệm hơn của John Grisham được viết dưới bút danh "Robert Browning".