Định nghĩa của từ unlit

unlitadjective

không thể

/ˌʌnˈlɪt//ˌʌnˈlɪt/

"Unlit" là sự kết hợp trực tiếp giữa tiền tố "un-" và quá khứ phân từ của động từ "to light", là "lit". "Un-" là tiền tố phủ định có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". "Lit" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lyhtan", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng". Do đó, "unlit" chỉ đơn giản có nghĩa là "không sáng" hoặc "thiếu ánh sáng".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có ánh sáng, không sang sủa

meaningkhông thắp, không châm (đèn...)

namespace

dark because there are no lights or the lights are not switched on

tối vì không có đèn hoặc đèn không được bật

Ví dụ:
  • an unlit passage

    một lối đi không có ánh sáng

  • I avoid walking down quiet, unlit roads when I'm alone.

    Tôi tránh đi bộ trên những con đường yên tĩnh, không có ánh sáng khi ở một mình.

  • The room was unlit and they could hardly see the man in the gloom.

    Căn phòng không có ánh sáng và họ khó có thể nhìn thấy người đàn ông trong bóng tối.

  • The hallway was eerily quiet and unlit, sending shivers down my spine as I fumbled for the light switch.

    Hành lang im lặng đến kỳ lạ và không có đèn, khiến tôi rùng mình khi lần mò tìm công tắc đèn.

  • As I stumbled through the abandoned warehouse, every step challenged my sense of balance in the unlit darkness.

    Khi tôi loạng choạng đi qua nhà kho bỏ hoang, mỗi bước chân đều thách thức cảm giác mất thăng bằng của tôi trong bóng tối không có ánh sáng.

not yet burning

chưa cháy

Ví dụ:
  • an unlit cigarette

    một điếu thuốc không mồi

Từ, cụm từ liên quan