tính từ
không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song
unequalled in heroism: anh hùng không ai sánh kịp
vô song
/ʌnˈiːkwəld//ʌnˈiːkwəld/Từ "unequalled" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "equalled". "Equalled" là phân từ quá khứ của động từ "to equal", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "egal". Lần đầu tiên sử dụng "unequalled" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14. Ban đầu nó có nghĩa là "không ngang bằng với bất kỳ thứ gì khác", nhấn mạnh bản chất đặc biệt của một cái gì đó hoặc một ai đó. Ngày nay, "unequalled" được sử dụng để mô tả một cái gì đó vượt trội, không gì sánh bằng hoặc không có đối thủ.
tính từ
không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song
unequalled in heroism: anh hùng không ai sánh kịp
Vẻ đẹp của Grand Canyon là vô song so với bất kỳ kỳ quan thiên nhiên nào khác trên thế giới.
Thiên tài âm nhạc của Mozart là vô song trong lịch sử âm nhạc cổ điển.
Khả năng thể thao của Serena Williams trên sân tennis là không có một vận động viên nữ nào có thể sánh kịp.
Phong cảnh thanh bình của New Zealand có vẻ đẹp tự nhiên vô song.
Kỹ năng và tính nghệ thuật trong các bức tranh của Pablo Picasso là vô song so với bất kỳ nghệ sĩ hiện đại nào khác.
Sự tận tụy và kiên trì của Nelson Mandela trong cuộc đấu tranh cho công lý xã hội là điều chưa từng có trong biên niên sử lịch sử.
Sức bền và sức mạnh của những người sống sót sau căn bệnh ung thư trong việc đối phó với căn bệnh của mình là vô song trước nghịch cảnh.
Chiều sâu và cảm xúc trong các bản giao hưởng của Beethoven là vô song trong lịch sử âm nhạc cổ điển.
Lòng dũng cảm và sự lãnh đạo của Martin Luther King Jr. trong phong trào đòi quyền công dân là vô song trong việc truyền cảm hứng thay đổi xã hội.
Lòng tốt và lòng nhân ái của Bill Gates trong nỗ lực cải thiện thế giới là điều vô song trong những đóng góp của ông cho xã hội.