Định nghĩa của từ unearned

unearnedadjective

chưa học được

/ˌʌnˈɜːnd//ˌʌnˈɜːrnd/

Từ "unearned" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng từ này được ghi chép sớm nhất có niên đại từ khoảng năm 730 sau Công nguyên, khi nó được viết là "unyrned" trong South English Legendary, một bộ sưu tập các thánh sử. Từ "unyrned" có thể bắt nguồn từ tiền tố tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và từ "yrned", có nghĩa là "earned" hoặc "merited". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ này phát triển thành "unerned" hoặc "unearnest", có nghĩa là "có được một cách bất công" hoặc "không có phần thưởng xứng đáng". Đến thế kỷ 16, cách viết hiện đại "unearned" đã xuất hiện, giữ nguyên nghĩa là thứ gì đó đạt được mà không xứng đáng hoặc đạt được. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tài chính, đạo đức và ngôn ngữ hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng về lợi ích không công bằng hoặc không đáng có.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông kiếm mà có

exampleunearned increment: sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)

namespace
Ví dụ:
  • The football team received an unearned victory after their opponents' goal was disallowed for offside.

    Đội bóng đá đã có được chiến thắng không xứng đáng sau khi bàn thắng của đối thủ không được công nhận vì lỗi việt vị.

  • The actor's success was largely due to unearned fame, as they were cast in a popular TV series without any previous acting experience.

    Thành công của nam diễn viên phần lớn là nhờ vào sự nổi tiếng không tự nhiên, khi họ được chọn tham gia một bộ phim truyền hình nổi tiếng mà không có bất kỳ kinh nghiệm diễn xuất nào trước đó.

  • The businessman's inheritance created an unearned wealth, allowing him to invest in multiple ventures.

    Khoản thừa kế của doanh nhân này đã tạo ra một khối tài sản không phải kiếm được, cho phép ông đầu tư vào nhiều dự án kinh doanh.

  • The student received an unearned grade on their essay due to a misunderstanding between them and their teacher.

    Học sinh này đã nhận được điểm không xứng đáng cho bài luận của mình do sự hiểu lầm giữa học sinh và giáo viên.

  • The athlete's medal was deemed unearned after it was revealed that they had doped during the competition.

    Huy chương của vận động viên này được coi là không xứng đáng sau khi phát hiện họ đã sử dụng doping trong cuộc thi.

  • The company's profits increased unexpectedly, resulting in unearned bonuses for its executives.

    Lợi nhuận của công ty tăng bất ngờ, dẫn đến việc các giám đốc điều hành không được hưởng tiền thưởng.

  • The politician's vote count was challenged, and it was discovered that some votes were cast multiple times, resulting in an unearned majority.

    Số phiếu bầu của chính trị gia này đã bị khiếu nại và người ta phát hiện ra rằng một số phiếu bầu được bỏ nhiều lần, dẫn đến đa số phiếu không hợp lệ.

  • The singer's popularity has resulted in unearned adoration, as they have yet to deliver a truly great performance.

    Sự nổi tiếng của ca sĩ đã dẫn đến sự ngưỡng mộ không đáng có, vì họ vẫn chưa có một màn trình diễn thực sự tuyệt vời.

  • The movie's rave reviews were largely due to unearned critical acclaim, as it had received mixed responses at its premiere.

    Những đánh giá tích cực dành cho bộ phim phần lớn là do sự hoan nghênh không xứng đáng của giới phê bình, vì bộ phim đã nhận được nhiều phản hồi trái chiều khi ra mắt.

  • The student's GPA was artificially inflated due to an unearned higher grade in a course that they failed to attend.

    Điểm trung bình (GPA) của sinh viên được nâng cao một cách giả tạo do họ không đạt được điểm cao trong một khóa học mà họ không tham dự.