Định nghĩa của từ underbid

underbidverb

trả giá thấp hơn

/ˌʌndəˈbɪd//ˌʌndərˈbɪd/

Từ "underbid" bắt nguồn từ tiếng Anh và ý nghĩa của nó liên quan đến đấu giá hoặc trả giá. Trong bối cảnh đấu giá, "underbid" có nghĩa là đưa ra mức giá thấp hơn người trả giá khác hoặc đưa ra mức giá thấp hơn giá thực tế của mặt hàng đang được đấu giá. Từ "underbid" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "under" có nghĩa là "below" hoặc "less" và "bid" có nghĩa là "price" hoặc "bid". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "underbid" xuất hiện để mô tả hành động trả giá thấp hơn người khác. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh đấu giá, bất động sản và các quy trình đấu thầu cạnh tranh khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid

meaningbỏ thầu rẻ hơn (người khác)

meaningxướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)

namespace
Ví dụ:
  • In the crowded market, newcomer XYZ company underbid our prices for the same product, making it difficult for us to compete.

    Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, công ty mới XYZ đã trả giá thấp hơn giá của chúng tôi cho cùng một sản phẩm, khiến chúng tôi khó có thể cạnh tranh.

  • The upstart business underbid our quotes for the construction project, forcing us to reevaluate our pricing strategy.

    Doanh nghiệp mới thành lập đã trả giá thấp hơn giá chúng tôi đưa ra cho dự án xây dựng, buộc chúng tôi phải đánh giá lại chiến lược định giá của mình.

  • We were shocked when our opponent underbid us by a significant margin in the recent auction for the contract.

    Chúng tôi đã rất sốc khi đối thủ trả giá thấp hơn đáng kể trong phiên đấu giá hợp đồng gần đây.

  • The small, local manufacturer underbid the larger, established companies in the bid for the government contract.

    Nhà sản xuất nhỏ tại địa phương đã trả giá thấp hơn các công ty lớn và lâu đời trong cuộc đấu thầu giành hợp đồng của chính phủ.

  • Our firm's pricing strategy was questioned when a lesser-known company with lower overhead underbid us for the project.

    Chiến lược định giá của công ty chúng tôi bị nghi ngờ khi một công ty ít tên tuổi hơn với chi phí thấp hơn lại trả giá thấp hơn cho dự án của chúng tôi.

  • The underbidder's pricing structure left us scratching our heads as it seemed inexplicably low.

    Cấu trúc giá của bên trả giá thấp hơn khiến chúng tôi phải đau đầu vì nó có vẻ thấp một cách khó hiểu.

  • Our team's confidence waned after we were underbid by a competitor's seemingly unrealistic prices.

    Sự tự tin của nhóm chúng tôi giảm sút sau khi chúng tôi bị đối thủ cạnh tranh trả giá thấp hơn với mức giá có vẻ không thực tế.

  • We knew we were on the right track when another organization underbid us, confirming our position as a market leader.

    Chúng tôi biết mình đang đi đúng hướng khi một tổ chức khác trả giá thấp hơn, khẳng định vị thế dẫn đầu thị trường của chúng tôi.

  • The newbie's daring underbid meant we had to rethink our pricing strategy and adapt to the new competitive landscape.

    Việc trả giá thấp một cách táo bạo của người mới tham gia khiến chúng tôi phải xem xét lại chiến lược định giá và thích ứng với bối cảnh cạnh tranh mới.

  • Our company's leadership decided to counter the underbidder's move, initiating a price war that left us both exhausted and financially strained.

    Ban lãnh đạo công ty chúng tôi quyết định chống lại động thái của bên trả giá thấp hơn bằng cách khởi xướng một cuộc chiến giá cả khiến cả hai bên đều kiệt sức và căng thẳng về tài chính.