Định nghĩa của từ underachievement

underachievementnoun

sự kém cỏi

/ˌʌndərəˈtʃiːvmənt//ˌʌndərəˈtʃiːvmənt/

Thuật ngữ "underachievement" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi các nhà giáo dục và nhà tâm lý học bắt đầu nhận ra rằng một số học sinh có khả năng nhận thức cao không phát huy hết tiềm năng của mình trong học tập và các lĩnh vực khác của cuộc sống. Từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai gốc: "under", có nghĩa là ít hơn hoặc thấp hơn, và "achievement", có nghĩa là hoàn thành thành công một nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Do đó, một "underachiever" là người không đạt được mức thành tích mong đợi, xét theo khả năng, kinh nghiệm và hoàn cảnh của họ. Khái niệm về sự kém thành tích kể từ đó đã trở thành một hiện tượng được công nhận rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, tâm lý học, kinh doanh và thể thao, với nhiều lý thuyết và giải pháp được đề xuất để giải quyết vấn đề này.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem underachieve

namespace
Ví dụ:
  • Despite her academic potential, Rachel consistently demonstrates underachievement in her performance on exams.

    Mặc dù có tiềm năng học tập tốt, Rachel vẫn thường xuyên thể hiện kết quả kém trong các kỳ thi.

  • John's underachievement in his job has led to his promotion being put on hold.

    Thành tích kém của John trong công việc đã khiến việc thăng chức của anh bị hoãn lại.

  • My younger sister's frequent instances of underachievement in her studies are a cause for concern.

    Việc em gái tôi thường xuyên học kém là điều đáng lo ngại.

  • The school's efforts to identify and address student underachievement have shown remarkable results.

    Những nỗ lực của nhà trường trong việc xác định và giải quyết tình trạng học sinh học kém đã mang lại kết quả đáng chú ý.

  • The company's management has been facing criticism for perpetually underachieving in its financial goals.

    Ban quản lý công ty đang phải đối mặt với những lời chỉ trích vì liên tục không đạt được mục tiêu tài chính.

  • Sarah's underachievement in her athletic abilities has forced her to consider alternative hobbies.

    Việc Sarah không đạt được thành tích cao trong khả năng thể thao đã buộc cô phải cân nhắc đến những sở thích khác.

  • Tom's underachievement in his first semester at university has led him to seek academic counseling.

    Thành tích học tập không tốt của Tom trong học kỳ đầu tiên tại trường đại học khiến anh phải tìm đến tư vấn học tập.

  • The government's failure to tackle underachievement in education is a major drawback of its policies.

    Thất bại của chính phủ trong việc giải quyết tình trạng học sinh kém là một nhược điểm lớn trong các chính sách của họ.

  • The school board is discussing ways to address underachievement among at-risk students.

    Hội đồng nhà trường đang thảo luận về những giải pháp nhằm giải quyết tình trạng học sinh có nguy cơ học kém.

  • Mike's persistent underachievement has been a source of frustration for his parents and teachers alike.

    Việc Mike liên tục học kém đã khiến cha mẹ và giáo viên của em thất vọng.