Định nghĩa của từ undelete

undeleteverb

phục hồi

/ˌʌndɪˈliːt//ˌʌndɪˈliːt/

Từ "undelete" là sự kết hợp của hai từ đã tồn tại từ trước: "un-," là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "đảo ngược," và "delete," là động từ có nghĩa là "xóa" hoặc "loại bỏ." Khi chúng ta sử dụng "undelete" trong bối cảnh công nghệ, nó ám chỉ quá trình khôi phục tệp hoặc dữ liệu đã vô tình hoặc cố ý xóa khỏi hệ thống, chẳng hạn như máy tính hoặc máy chủ. Từ "undelete" được tạo ra như một cách để truyền đạt hành động ngược lại của việc xóa, cung cấp một thuật ngữ rõ ràng và trực quan để người dùng sử dụng để khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị xóa. Nhìn chung, nguồn gốc của "undelete" là một ví dụ đơn giản nhưng hiệu quả về cách tiếng Anh tiếp tục phát triển thông qua việc tạo ra các từ và cụm từ mới để đáp ứng nhu cầu của công nghệ hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The file that I accidentally deleted from my computer can be undeleted by using the "undelete" function in the recycle bin.

    Tệp tin mà tôi vô tình xóa khỏi máy tính có thể được khôi phục bằng cách sử dụng chức năng "phục hồi" trong thùng rác.

  • My brother mistakenly deleted an important email and was relieved when we were able to undelete it.

    Anh trai tôi đã vô tình xóa một email quan trọng và cảm thấy nhẹ nhõm khi chúng tôi có thể khôi phục lại được.

  • The company's IT department cannot promise the undelete of confidential documents that are removed from the system, emphasizing the importance of double-checking before deletion.

    Bộ phận CNTT của công ty không thể đảm bảo khôi phục lại các tài liệu mật đã bị xóa khỏi hệ thống, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra lại trước khi xóa.

  • My phone mistakenly deleted some of my photos, but thanks to the undelete feature on my cloud storage, I was able to restore them.

    Điện thoại của tôi đã vô tình xóa một số ảnh, nhưng nhờ tính năng phục hồi trên bộ nhớ đám mây, tôi đã có thể khôi phục chúng.

  • We were able to undelete the presentation that our boss had deleted by accident, which saved us from starting all over again.

    Chúng tôi đã có thể khôi phục lại bài thuyết trình mà sếp chúng tôi đã vô tình xóa, giúp chúng tôi không phải bắt đầu lại từ đầu.

  • The librarian told me that my book could not be undeleted from the library's system, so I would have to request it again from the beginning.

    Người thủ thư nói với tôi rằng cuốn sách của tôi không thể khôi phục lại khỏi hệ thống của thư viện, vì vậy tôi sẽ phải yêu cầu mượn lại từ đầu.

  • My friend undeleted his text messages instead of wallowing in regret over his hasty deletion.

    Bạn tôi đã khôi phục tin nhắn đã xóa thay vì phải hối tiếc vì đã xóa vội vàng.

  • The moderator of the online forum was able to undelete the discussion that had been removed due to a technical error, preventing unnecessary drama.

    Người điều hành diễn đàn trực tuyến đã có thể khôi phục lại cuộc thảo luận đã bị xóa do lỗi kỹ thuật, tránh được những rắc rối không đáng có.

  • The social media platform did not have an undelete feature when I accidentally deleted my post, but I was able to write a new one from scratch.

    Nền tảng mạng xã hội không có tính năng khôi phục khi tôi vô tình xóa bài đăng của mình, nhưng tôi có thể viết lại bài đăng mới từ đầu.

  • Our team was thrilled when we were able to undelete a critical document that had been mistakenly removed, allowing us to pick up where we left off.

    Nhóm của chúng tôi rất vui mừng khi có thể khôi phục lại một tài liệu quan trọng đã bị xóa nhầm, cho phép chúng tôi tiếp tục công việc từ nơi chúng tôi đã dừng lại.