Định nghĩa của từ uncharitable

uncharitableadjective

không khoan dung

/ʌnˈtʃærɪtəbl//ʌnˈtʃærɪtəbl/

Từ "uncharitable" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "charitable". "Charitable" bắt nguồn từ tiếng Latin "caritas" có nghĩa là "love" hoặc "sự thân thương". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "charite" có nghĩa là "từ thiện". Do đó, "uncharitable" có nghĩa là "không từ thiện" hoặc "thiếu lòng từ thiện". Từ này mô tả một người không tử tế, keo kiệt hoặc không muốn giúp đỡ người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nhân đức; không từ thiện

meaninghà khắc, khắc nghiệt

namespace
Ví dụ:
  • The critic's review of the play was incredibly uncharitable, tearing apart every aspect of the production and the actors' performances.

    Đánh giá của nhà phê bình về vở kịch này vô cùng thiếu thiện chí, chỉ trích mọi khía cạnh của tác phẩm và diễn xuất của các diễn viên.

  • Some people can be surprisingly uncharitable towards those who are less fortunate than themselves, failing to see the humanity in others who are struggling to get by.

    Một số người có thể vô cùng thiếu lòng bác ái đối với những người kém may mắn hơn mình, không nhìn thấy lòng nhân đạo ở những người đang phải vật lộn để tồn tại.

  • The minister's sermon this Sunday was uncommonly uncharitable, focusing on the flaws of the congregation instead of the strengths and positivity of their faith.

    Bài giảng của mục sư vào Chúa Nhật này có nội dung cực kỳ thiếu bác ái, tập trung vào những khiếm khuyết của giáo đoàn thay vì điểm mạnh và sự tích cực trong đức tin của họ.

  • In debates, the opposition's arguments often seem uncharitable when viewed through the lens of the proposal, but it's important to be accepting and open-minded regardless.

    Trong các cuộc tranh luận, lập luận của phe đối lập thường có vẻ không công bằng khi nhìn qua góc độ của đề xuất, nhưng điều quan trọng là phải chấp nhận và cởi mở bất kể điều gì.

  • It's unkind of you to be so uncharitable towards your friend's work, as you've barely read it and are devaluing something that has taken a great deal of time and effort to complete.

    Thật vô tâm khi bạn thiếu lòng hảo tâm với công trình của bạn mình, trong khi bạn hầu như không đọc nó và đang hạ thấp giá trị của một tác phẩm đã mất rất nhiều thời gian và công sức để hoàn thành.

  • It is uncharitable to turn a blind eye to climate change, as we are all responsible for preserving our planet and lessening our carbon footprint.

    Thật không công bằng khi nhắm mắt làm ngơ trước biến đổi khí hậu, vì tất cả chúng ta đều có trách nhiệm bảo vệ hành tinh của mình và giảm lượng khí thải carbon.

  • The politician's remarks towards his opponent during the debate were utterly uncharitable, and his rhetoric only served to undermine his own message.

    Những phát biểu của chính trị gia này đối với đối thủ của mình trong cuộc tranh luận hoàn toàn không có thiện chí, và lời lẽ của ông chỉ làm suy yếu thông điệp của chính ông.

  • In discussions, it can be easy to fall into the trap of being uncharitable towards others due to a differences in opinion, but it is essential to retain respect and understanding while disagreeing.

    Trong các cuộc thảo luận, chúng ta dễ rơi vào cái bẫy thiếu thiện chí với người khác do bất đồng quan điểm, nhưng điều quan trọng là phải giữ được sự tôn trọng và hiểu biết khi bất đồng quan điểm.

  • There is something deeply uncharitable about dismissing an individual's beliefs or circumstances without ever taking the time to truly understand them.

    Có điều gì đó thực sự thiếu lòng bác ái khi bác bỏ niềm tin hoặc hoàn cảnh của một cá nhân mà không bao giờ dành thời gian để thực sự hiểu họ.

  • The writer's accusation towards her colleague was exceptionally uncharitable, painting them in an unfairly negative light without any real foundation.

    Lời buộc tội của tác giả đối với người đồng nghiệp của mình là vô cùng thiếu thiện chí, mô tả họ theo hướng tiêu cực một cách bất công mà không có bất kỳ cơ sở thực tế nào.