danh từ
tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được
sự không có giá trị (của vé xe...)
không có sẵn
/ˌʌnəveɪləˈbɪləti//ˌʌnəveɪləˈbɪləti/"Unavailability" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "availability". Bản thân "Availability" bắt nguồn từ tiếng Latin "disponere", có nghĩa là "chuẩn bị sẵn sàng". Do đó, "unavailability" có nghĩa là "không sẵn sàng hoặc không có sẵn". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc diễn đạt khái niệm về một thứ gì đó không có sẵn. Việc sử dụng từ này đã tăng lên cùng với sự phát triển của công nghệ và kỳ vọng về khả năng truy cập tức thời vào thông tin và dịch vụ.
danh từ
tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được
sự không có giá trị (của vé xe...)
the fact that something cannot be obtained
thực tế là một cái gì đó không thể có được
Nhiều vấn đề xảy ra do không có sẵn thiết bị phù hợp.
Do ông ấy không có mặt nên chúng tôi không thể sắp xếp được cuộc họp với CEO vào tuần trước.
Nhà hàng nổi tiếng này đã đóng cửa vào thứ Ba vì không phục vụ được do phải vệ sinh và bảo trì.
Tiếp viên hàng không đã xin lỗi vì không có đồ uống trong thời gian xảy ra nhiễu động.
Bộ phận bán hàng đã yêu cầu cập nhật sản phẩm, nhưng nhóm không có mặt do bận buổi đào tạo nên đã gây ra sự chậm trễ.
the fact that somebody is not able or not willing to see, meet or talk to somebody
thực tế là ai đó không thể hoặc không muốn gặp, gặp hoặc nói chuyện với ai đó
Phiên tòa đã bị hoãn lại do không có nhân chứng quan trọng.