Định nghĩa của từ turbocharger

turbochargernoun

bộ tăng áp

/ˈtɜːbəʊtʃɑːdʒə(r)//ˈtɜːrbəʊtʃɑːrdʒər/

Từ "turbocharger" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai thuật ngữ kỹ thuật trước đó là "turbo" và "supercharger". Thuật ngữ "supercharger" dùng để chỉ một máy bơm khí đẩy nhiều không khí hơn vào buồng đốt của động cơ so với chân không tự nhiên do chuyển động của động cơ tạo ra. Nguồn cung cấp không khí tăng lên này cho phép động cơ đốt nhiều nhiên liệu hơn, tạo ra nhiều công suất hơn. Thuật ngữ "turbo" bắt nguồn từ tiếng Latin "turbo", có nghĩa là xoáy hoặc gió lốc. Trong bối cảnh công nghệ động cơ, bộ tăng áp là một loại thiết bị cảm ứng cưỡng bức sử dụng khí thải để quay tua-bin, tua-bin này sẽ quay máy nén để đẩy nhiều không khí hơn vào động cơ. Quá trình này tạo ra một luồng xoáy được kiểm soát hoặc xoáy xung quanh các cánh máy nén, giúp đảm bảo luồng không khí và hiệu suất tối đa. Do đó, turbo tăng áp là một loại siêu tăng áp sử dụng sức mạnh của khí thải để đẩy nhiều không khí hơn vào động cơ, dẫn đến tăng công suất đầu ra. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ sự kết hợp giữa thuật ngữ trước đây cho siêu tăng áp và lực xoắn ốc của luồng khí được tạo ra trong cơ chế của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The car's turbocharger allowed it to accelerate quickly, giving the driver a rushed adrenaline experience.

    Bộ tăng áp của xe cho phép xe tăng tốc nhanh chóng, mang lại cho người lái cảm giác phấn khích tột độ.

  • The turbocharger in the engine boosted the power output, making the truck capable of towing heavy loads up steep hills.

    Bộ tăng áp trong động cơ giúp tăng công suất đầu ra, giúp xe tải có khả năng kéo tải trọng nặng lên những con dốc đứng.

  • The turbocharger added an extra dimension to the engine's performance, achieving low emissions and high fuel efficiency.

    Bộ tăng áp bổ sung thêm một yếu tố nữa vào hiệu suất của động cơ, giúp giảm lượng khí thải và tăng hiệu suất nhiên liệu.

  • The turbocharger's pneumatic system generated a boost pressure that significantly enhanced the engine's horsepower and torque.

    Hệ thống khí nén của bộ tăng áp tạo ra áp suất tăng cường giúp tăng đáng kể mã lực và mô-men xoắn của động cơ.

  • In heavy traffic, the turbocharger's instant response delivered a surge of power, allowing the driver to smoothly merge into fast-moving traffic.

    Khi lưu lượng giao thông đông đúc, phản ứng tức thời của bộ tăng áp sẽ cung cấp một luồng công suất lớn, cho phép người lái dễ dàng hòa nhập vào dòng xe đang di chuyển nhanh.

  • The turbocharger's sophisticated technology minimized engine lag, resulting in a quicker and smoother response to acceleration demands.

    Công nghệ tăng áp tiên tiến giúp giảm thiểu độ trễ của động cơ, giúp phản ứng nhanh hơn và mượt mà hơn khi tăng tốc.

  • The turbocharger's advanced monitoring system provided real-time feedback, enabling the driver to optimize engine performance and fuel economy.

    Hệ thống giám sát tiên tiến của bộ tăng áp cung cấp phản hồi thời gian thực, cho phép người lái tối ưu hóa hiệu suất động cơ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

  • After the turbocharger installation, the car's engine had a noticeable increase in mid-range torque, making it a thrilling drive even on hilly terrain.

    Sau khi lắp đặt bộ tăng áp, mô-men xoắn của động cơ xe tăng đáng kể ở tầm trung, mang lại cảm giác lái phấn khích ngay cả trên địa hình đồi núi.

  • During the rigorous tuning process, the turbocharger's advanced engineering played pivotal role in maximizing engine efficiency and reducing emissions.

    Trong quá trình điều chỉnh nghiêm ngặt, kỹ thuật tiên tiến của bộ tăng áp đã đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa hiệu suất động cơ và giảm lượng khí thải.

  • Fitted with the latest turbocharger technology, the car achieved an impressive -60 mph acceleration, leaving all others in its dust.

    Được trang bị công nghệ tăng áp mới nhất, chiếc xe đạt được khả năng tăng tốc ấn tượng ở tốc độ -60 dặm/giờ, bỏ xa mọi đối thủ khác.