Định nghĩa của từ turbocharge

turbochargeverb

turbocharge

/ˈtɜːbəʊtʃɑːdʒ//ˈtɜːrbəʊtʃɑːrdʒ/

Thuật ngữ "turbocharge" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh kỹ thuật cơ khí. Từ "turbo" bắt nguồn từ tiếng Latin "turbis", có nghĩa là "whirling" hoặc "xoáy", và được sử dụng để mô tả chuyển động quay của tua-bin. "Sạc" dùng để chỉ không khí hoặc khí được nén hoặc tăng tốc. Vào những năm 1900, thuật ngữ "turbocharge" xuất hiện để mô tả quá trình nén không khí hoặc khí bằng tua-bin, sau đó được phun vào động cơ để tăng công suất đầu ra. Công nghệ này ban đầu được sử dụng trong động cơ máy bay trong Thế chiến thứ nhất và sau đó được áp dụng trong động cơ ô tô vào những năm 1950. Ngày nay, thuật ngữ "turbocharge" được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình sử dụng bộ tăng áp hoặc bộ siêu nạp để tăng hiệu suất của động cơ.

namespace

to fit an engine with a turbocharger

để lắp động cơ với bộ tăng áp

Ví dụ:
  • The engine is turbocharged to produce 598 hp.

    Động cơ được tăng áp để sản sinh công suất 598 mã lực.

  • The company's latest software update has turbocharged the computer's processing speed, making it run much faster than before.

    Bản cập nhật phần mềm mới nhất của công ty đã tăng tốc độ xử lý của máy tính, giúp máy chạy nhanh hơn nhiều so với trước đây.

  • The new marketing campaign has turbocharged sales, resulting in a significant increase in revenue.

    Chiến dịch tiếp thị mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng, mang lại mức tăng doanh thu đáng kể.

  • The startup's innovative product has turbocharged the industry, forcing competitors to adapt or become obsolete.

    Sản phẩm sáng tạo của công ty khởi nghiệp này đã thúc đẩy ngành công nghiệp, buộc các đối thủ cạnh tranh phải thích nghi hoặc trở nên lỗi thời.

  • The government's investment in infrastructure has turbocharged the local economy, bringing new jobs and businesses to the area.

    Việc chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương, mang lại nhiều việc làm và doanh nghiệp mới cho khu vực.

to make something more powerful or more effective

làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn

Ví dụ:
  • Turbocharge your savings.

    Tăng tốc tiết kiệm của bạn.