Định nghĩa của từ tumbledown

tumbledownadjective

ngã xuống đất

/ˈtʌmbldaʊn//ˈtʌmbldaʊn/

"Tumbledown" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "tumban" có nghĩa là "rơi" và "dūn" có nghĩa là "xuống". Từ này phát triển theo thời gian, chuyển thành "tumble" và "down" vào thế kỷ 14, và cuối cùng hợp nhất thành một từ duy nhất "tumbledown." Ý nghĩa của từ này phản ánh từ nguyên của nó, mô tả một thứ gì đó rơi xuống hoặc sụp đổ xuống, thường là do tuổi tác hoặc bị bỏ bê. Nó biểu thị trạng thái hư hỏng và mục nát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...)

namespace
Ví dụ:
  • The old farmhouse was a tumbledown ruin, with missing shingles, cracked windows, and a leaning chimney.

    Ngôi nhà nông trại cũ nát là một đống đổ nát, với những tấm ván lợp bị mất, cửa sổ nứt và một ống khói nghiêng.

  • After years of neglect, the shed behind the house had become a tumbledown eyesore, barely standing on its own.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, căn nhà kho phía sau nhà đã trở thành một đống đổ nát, khó có thể tự đứng vững.

  • The once-grand mansion had fallen into a state of tumbledown decay, with overgrown vines snaking across the facade and broken windows boarded up.

    Ngôi biệt thự từng rất tráng lệ giờ đã rơi vào tình trạng đổ nát, với những dây leo mọc um tùm khắp mặt tiền và những ô cửa sổ vỡ được đóng ván lại.

  • The old clock tower in the center of town was a tumbledown relic of a bygone era, its rusted metal gears and sagging roof showing the passage of many long years.

    Tháp đồng hồ cũ ở trung tâm thị trấn là di tích đổ nát của một thời đã qua, các bánh răng kim loại rỉ sét và mái nhà võng xuống cho thấy sự trôi qua của nhiều năm dài.

  • The abandoned factory complex was a sprawling expanse of tumbledown rust and crumbling brick, a haunting testament to a forgotten time.

    Khu phức hợp nhà máy bỏ hoang là một vùng đất rộng lớn với rỉ sét và gạch vụn, một minh chứng ám ảnh về một thời đã lãng quên.

  • The haunted house on the hill was a tumbledown maze of decrepit rooms and narrow halls, its poltergeists just as mystifying as its creaky wooden floors.

    Ngôi nhà ma ám trên đồi là một mê cung đổ nát gồm những căn phòng tồi tàn và hành lang hẹp, những bóng ma trong đó cũng bí ẩn như sàn gỗ kẽo kẹt của nó.

  • The salt-stained lighthouse out on the rocky shore was a tumbledown monument to the fierce tides that had chewed at its foundation for centuries.

    Ngọn hải đăng nhuốm màu muối trên bờ đá là một tượng đài đổ nát của thủy triều dữ dội đã phá hủy nền móng của nó trong nhiều thế kỷ.

  • The crumbling pier by the beach was a tumbledown remnant of a bygone age of pleasure and leisure, its rotting timbers a sad reminder of days gone by.

    Cầu tàu đổ nát bên bờ biển là tàn tích đổ nát của một thời đại vui chơi và giải trí đã qua, những thanh gỗ mục nát là lời nhắc nhở buồn bã về những ngày đã qua.

  • The overgrown, tumbledown remains of the haunted asylum in the forest whispered secrets of the past, their broken walls and rusted gates a chilling reminder of the events that had once taken place within.

    Những tàn tích đổ nát, rậm rạp của bệnh viện tâm thần ma ám trong rừng thì thầm những bí mật của quá khứ, những bức tường đổ nát và cánh cổng rỉ sét là lời nhắc nhở lạnh người về những sự kiện đã từng diễn ra bên trong.

  • The dilapidated, tumbledown cave system deep beneath the earth was a eerie labyrinth of shadows and twisted stone, a place where tales of otherworldly horrors still reverberated through the halls.

    Hệ thống hang động đổ nát, đổ nát sâu dưới lòng đất là một mê cung kỳ lạ của bóng tối và đá xoắn, một nơi mà những câu chuyện về nỗi kinh hoàng không thuộc về thế giới này vẫn còn vang vọng khắp các hành lang.