Định nghĩa của từ trump up

trump upphrasal verb

đánh trống

////

Nguồn gốc của cụm từ "trump up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16 khi kèn trumpet là một nhạc cụ phổ biến ở châu Âu. Kèn trumpet thường được sử dụng để triệu tập binh lính ra trận hoặc thông báo về sự xuất hiện của những nhân vật quan trọng như vua và hoàng hậu. Đôi khi, chính quyền sẽ sử dụng kèn trumpet để triệu tập mọi người ra tòa vì những cáo buộc sai trái, với hy vọng kết tội họ. Thực hành này, được gọi là cáo buộc "bịa đặt", nhằm mục đích lừa dối và dụ dỗ mọi người ra tòa bằng cách khiến họ có vẻ như đang gặp rắc rối vì một tội nghiêm trọng khi thực tế là họ đang bị gài bẫy. Theo thời gian, thuật ngữ "trump up" đã trở thành biểu thị cho bất kỳ nỗ lực nào nhằm bịa đặt bằng chứng hoặc cáo buộc sai sự thật chống lại ai đó, với mục đích lừa gạt hoặc đánh lừa họ. Ý nghĩa của cụm từ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, với "trump up" được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng và văn học để mô tả nhiều hình thức lừa dối khác nhau, từ cáo buộc hình sự đến bê bối chính trị. Tóm lại, cụm từ "trump up" bắt nguồn từ việc sử dụng kèn trumpet như một công cụ gian lận trong hệ thống tư pháp của châu Âu đầu thời hiện đại, khi chính quyền sử dụng những cáo buộc sai trái để triệu tập nghi phạm.

namespace
Ví dụ:
  • The defense attorney tried to trump up evidence to make it seem like the defendant was innocent, but the judge quickly saw through their tactics.

    Luật sư bào chữa đã cố gắng đưa ra bằng chứng sai sự thật để khiến bị cáo có vẻ vô tội, nhưng thẩm phán đã nhanh chóng nhìn thấu chiến thuật của họ.

  • Some politicians are known for trumping up false allegations against their opponents to gain an advantage in elections.

    Một số chính trị gia nổi tiếng với việc bịa ra những lời cáo buộc sai sự thật chống lại đối thủ để giành lợi thế trong bầu cử.

  • The company's executives were accused of trumping up financial reports to conceal losses and deceive investors.

    Các giám đốc điều hành của công ty bị cáo buộc làm sai lệch báo cáo tài chính để che giấu tổn thất và lừa dối các nhà đầu tư.

  • The police officer was accused of trumping up charges against the suspect to cover up his own misconduct.

    Viên cảnh sát bị cáo buộc đã bịa đặt tội danh chống lại nghi phạm để che giấu hành vi sai trái của mình.

  • The witness recanted their testimony, claiming that the prosecutor had tried to trump up false allegations against the accused.

    Nhân chứng đã rút lại lời khai của mình, tuyên bố rằng công tố viên đã cố gắng đưa ra những cáo buộc sai sự thật chống lại bị cáo.

  • Journalists have frequently been criticized for trumping up sensational stories in order to boost readership.

    Các nhà báo thường xuyên bị chỉ trích vì bịa ra những câu chuyện giật gân để thu hút độc giả.

  • The scientist's assertions were discredited, as it was discovered that she had trumpet up her experimental results to impress her peers.

    Những lời khẳng định của nhà khoa học này đã bị bác bỏ khi người ta phát hiện ra rằng bà đã thổi phồng kết quả thí nghiệm của mình để gây ấn tượng với đồng nghiệp.

  • Some conspiracy theorists have accused the government of trumping up a false threat in order to justify military intervention.

    Một số người theo thuyết âm mưu đã cáo buộc chính phủ bịa ra lời đe dọa sai sự thật để biện minh cho hành động can thiệp quân sự.

  • The reality TV show's producers have been accused of trumping up dramatics and using editing techniques to present false narratives.

    Các nhà sản xuất chương trình truyền hình thực tế này đã bị cáo buộc là cường điệu hóa kịch tính và sử dụng các kỹ thuật biên tập để đưa ra những câu chuyện sai sự thật.

  • The lawyer was dismissed from the case for trumping up false evidence against the defendant, which earned her a reprimand from the bar.

    Luật sư đã bị sa thải khỏi vụ án vì bịa ra bằng chứng gian dối chống lại bị cáo, điều này khiến cô bị hội đồng luật sư khiển trách.