Định nghĩa của từ falsify

falsifyverb

làm sai lệch

/ˈfɔːlsɪfaɪ//ˈfɔːlsɪfaɪ/

Từ tiếng Anh "falsify" bắt nguồn từ tiếng Latin "falsificare", có nghĩa là "làm sai". Gốc tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "falsus" và "facere", có nghĩa là "false" và "làm" hoặc "làm". Động từ tiếng Latin "falsificare" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "fas-" (có nghĩa là "false" hoặc "fake") với động từ "facere". Tiền tố này có liên quan đến từ tiếng Latin "falis" có nghĩa là "nhân chứng gian dối", ám chỉ người đưa ra bằng chứng sai lệch hoặc gian dối trong một vụ kiện. Từ "falsify" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, khoảng năm 1580, với nghĩa là "làm sai" hoặc "làm giả". Ban đầu, nó chủ yếu được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả hành động thay đổi sự thật của một điều gì đó, chẳng hạn như làm sai lệch một tài liệu hoặc thay đổi hồ sơ. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng hơn, để chỉ hành động cố tình trình bày sai lệch thông tin hoặc dữ liệu, thường là vì lợi ích cá nhân hoặc để đạt được lợi thế không công bằng. Ngày nay, từ "falsify" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học và học thuật đến tài chính và chính trị, để mô tả bất kỳ hành động nào làm giảm độ chính xác hoặc tính trung thực của thông tin. Các ví dụ về từ đang được sử dụng ngày nay có thể bao gồm "các nhà khoa học của cô ấy đã làm sai lệch kết quả nghiên cứu của họ" hoặc "báo cáo tài chính của công ty đang bị cáo buộc là làm sai lệch".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm giả, giả mạo (tài liệu)

meaningxuyên tạc, bóp méo (sự việc)

meaninglàm sai lệch

namespace
Ví dụ:
  • The scientist's data was falsified in the experiment, raising serious concerns about the validity of the results.

    Dữ liệu của nhà khoa học đã bị làm giả trong thí nghiệm, làm dấy lên mối lo ngại nghiêm trọng về tính xác thực của kết quả.

  • The witness's testimony was found to be completely false and contradictory, causing doubts about the entire case.

    Lời khai của nhân chứng được xác định là hoàn toàn sai sự thật và mâu thuẫn, gây ra sự nghi ngờ về toàn bộ vụ án.

  • The company's financial statements were found to be falsified, leading to severe legal and financial consequences.

    Báo cáo tài chính của công ty bị phát hiện là giả mạo, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý và tài chính.

  • The researcher's claims were falsified and debunked by a subsequent investigation, damaging his reputation in the scientific community.

    Những tuyên bố của nhà nghiên cứu đã bị làm sai lệch và bác bỏ trong cuộc điều tra sau đó, làm tổn hại đến danh tiếng của ông trong cộng đồng khoa học.

  • The accusations made against the politician were found to be entirely false and baseless, leading to an apology and a settlement.

    Những lời buộc tội chống lại chính trị gia này được xác định là hoàn toàn sai sự thật và vô căn cứ, dẫn đến lời xin lỗi và giải quyết.

  • The suspect's alibi was found to be falsified and part of a elaborate scheme to conceal their involvement in the crime.

    Chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm được xác định là giả mạo và là một phần trong kế hoạch tinh vi nhằm che giấu sự liên quan của họ vào tội ác.

  • The safety tests conducted on the product were revealed to be falsified, leading to nationwide recalls and a hefty fine for the manufacturer.

    Các cuộc thử nghiệm an toàn được tiến hành trên sản phẩm này đã bị phát hiện là giả mạo, dẫn đến việc thu hồi sản phẩm trên toàn quốc và nhà sản xuất phải chịu khoản tiền phạt lớn.

  • The journalist's report was found to be entirely false and misleading, resulting in a major loss of trust and credibility for the publication.

    Báo cáo của nhà báo này được xác định là hoàn toàn sai sự thật và gây hiểu lầm, làm mất đi đáng kể lòng tin và uy tín của ấn phẩm.

  • The chef's claim that his culinary invention was entirely original was found to be falsified, as evidence of its existence emerged from around the world.

    Lời khẳng định của đầu bếp rằng phát minh ẩm thực của ông hoàn toàn là nguyên bản đã bị phát hiện là sai sự thật, vì bằng chứng về sự tồn tại của nó xuất hiện trên khắp thế giới.

  • The defendant's story was found to be entirely false and lacking in any credibility, leading to a guilty verdict and a significant prison sentence.

    Câu chuyện của bị cáo được xác định là hoàn toàn sai sự thật và thiếu độ tin cậy, dẫn đến bản án có tội và mức án tù đáng kể.