Định nghĩa của từ jodhpurs

jodhpursnoun

quần jodhpurs

/ˈdʒɒdpəz//ˈdʒɑːdpərz/

Từ "jodhpurs" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Ấn Độ. Jodhpur là một thành phố ở tiểu bang Rajasthan, và loại trang phục này được đặt theo tên của thành phố này. Jodhpur ban đầu là một loại trang phục bó sát, giống như quần chẽn mà nam giới mặc khi cưỡi ngựa, đặc biệt là trong các cuộc thi polo và cưỡi ngựa. Chúng được thiết kế để mang lại sự thoải mái, linh hoạt và bảo vệ cho người cưỡi ngựa. Loại trang phục này trở nên phổ biến trong số các sĩ quan thuộc địa Anh và những người chơi polo ở Ấn Độ, những người ngưỡng mộ phong cách và sự ấm áp của quần dài truyền thống của Ấn Độ. Từ "jodhpurs" ban đầu được dùng để chỉ riêng quần dài, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này đã bao hàm nhiều loại quần chẽn và quần cưỡi ngựa hơn. Ngày nay, jodhpur được mặc bởi những người cưỡi ngựa ở mọi cấp độ và môn thể thao trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ (Anh-Ỡn)

meaningquần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân)

namespace
Ví dụ:
  • The equestrian in the competition wore bright red jodhpurs that contrasted with her white horse.

    Người cưỡi ngựa tham gia cuộc thi mặc quần jodhpurs màu đỏ tươi tương phản với chú ngựa trắng của cô.

  • As Emma climbed onto her horse, she adjusted the zipper on her jodhpurs and tightened the straps around her ankles.

    Khi Emma trèo lên ngựa, cô chỉnh lại khóa quần jodhpurs và thắt chặt dây đai quanh mắt cá chân.

  • After a two-hour ride in the countryside, James felt thankful for his padded jodhpurs that provided much-needed relief to his aching seat bones.

    Sau hai giờ đạp xe ở vùng nông thôn, James cảm thấy biết ơn vì đôi quần jodhpurs có đệm giúp làm dịu cơn đau xương ngồi của anh.

  • As the cavalry rode through the village, their brightly colored jodhpurs stood out against the beige-toned houses and became a talking point among the townsfolk.

    Khi đoàn kỵ binh đi qua làng, những chiếc quần jodhpurs nhiều màu sắc của họ nổi bật trên nền những ngôi nhà màu be và trở thành chủ đề bàn tán của người dân thị trấn.

  • Sarah's beloved jodhpurs had been well-used, with signs of wear and tear visible along the knees and cuffs.

    Chiếc quần jodhpurs yêu quý của Sarah đã được sử dụng nhiều, có thể nhìn thấy dấu hiệu hao mòn dọc theo đầu gối và cổ quần.

  • The instructor demonstrated the correct technique for jumping, ushering in another happy student tapping their heels in their jodhpurs to start the course.

    Người hướng dẫn trình bày kỹ thuật nhảy đúng, ra hiệu cho một học viên khác vui vẻ gõ gót giày vào quần jodhpurs để bắt đầu khóa học.

  • Olivia's shiny black jodhpurs seemed nearly identical to her horse's glossy black hide as she effortlessly sauntered among the practice fields.

    Chiếc quần jodhpurs đen bóng của Olivia trông gần giống hệt với bộ lông đen bóng của chú ngựa khi cô ấy thong thả bước đi giữa sân tập.

  • On hot summer days, Victoria's white jodhpurs glittered in the sunlight as she rode with passion and poise across the fields.

    Vào những ngày hè nóng nực, chiếc quần jodhpurs trắng của Victoria lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi cô cưỡi ngựa qua cánh đồng với niềm đam mê và sự điềm tĩnh.

  • The rider changed into beige jodhpurs for the cross-country phase of the competition, hoping to blend in well with the brown earth.

    Người cưỡi ngựa đã thay quần jodhpurs màu be cho chặng đua việt dã của cuộc thi, với hy vọng có thể hòa nhập tốt với đất nâu.

  • The cowgirl wore navy blue jodhpurs with a distinctive diamond featuring a white buckle which was instantaneously recognizable, solidifying her unique identity.

    Cô gái cao bồi mặc quần jodhpurs màu xanh nước biển có gắn viên kim cương đặc biệt cùng chiếc khóa màu trắng dễ nhận biết, củng cố bản sắc độc đáo của cô.