Định nghĩa của từ drubbing

drubbingnoun

Drubbing

/ˈdrʌbɪŋ//ˈdrʌbɪŋ/

Từ "drubbing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dribbian", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "nhỏ giọt". Từ này có thể ám chỉ đến âm thanh của những cú đánh mạnh rơi xuống như những giọt mưa. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động đánh đập hoặc quật ngã ai đó hoặc thứ gì đó, có thể là do bản chất lặp đi lặp lại, mạnh mẽ của hành động này, gợi nhớ đến tiếng nước nhỏ giọt. Đến thế kỷ 16, "drubbing" đã củng cố ý nghĩa của nó như một thất bại mạnh mẽ hoặc một hình phạt nghiêm khắc, thường trong bối cảnh của một cuộc chiến hoặc cuộc thi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrận đòn đau

meaningsự đánh bại không còn manh giáp

namespace
Ví dụ:
  • The home team received a drubbing in the match, as their opponents scored eight goals against them.

    Đội chủ nhà đã phải chịu một trận thua thảm hại khi đối thủ ghi tới tám bàn thắng vào lưới họ.

  • The struggling business received a drubbing from the financial analysts, who criticized its management for poor decision-making and lack of revenue growth.

    Doanh nghiệp đang gặp khó khăn này đã bị các nhà phân tích tài chính chỉ trích vì ban quản lý đưa ra quyết định kém và doanh thu không tăng trưởng.

  • After winning the championship, the team's rival received a drubbing in their next match, with the victors scoring six unanswered goals.

    Sau khi giành chức vô địch, đối thủ của đội đã phải chịu một trận đòn đau ở trận đấu tiếp theo, khi đội chiến thắng ghi tới sáu bàn không gỡ.

  • The journalist's article received a drubbing from the editor, who accused it of being factually inaccurate and requiring major editing.

    Bài viết của nhà báo đã bị biên tập viên chỉ trích dữ dội vì cho rằng bài viết không chính xác về mặt sự kiện và cần phải biên tập lại nhiều.

  • The campaign received a drubbing from the voters, as it failed to generate sufficient support and secured only a few votes in the election.

    Chiến dịch này đã nhận phải sự chỉ trích dữ dội từ cử tri vì không nhận được đủ sự ủng hộ và chỉ giành được một số ít phiếu bầu trong cuộc bầu cử.

  • The comedian's act received a drubbing from the audience, who walked out of the show in protest after finding it insulting and rude.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài đã bị khán giả chỉ trích dữ dội, họ đã bỏ ra khỏi chương trình để phản đối vì thấy nó mang tính xúc phạm và thô lỗ.

  • The film received a drubbing from the critics, who panned its storyline, dialogues, and acting as weak and unappealing.

    Bộ phim đã nhận phải sự chỉ trích dữ dội từ các nhà phê bình khi họ chê bai cốt truyện, lời thoại và diễn xuất của phim là yếu kém và không hấp dẫn.

  • The campaign issue received a drubbing from the opposition party, which accused it of being a smokescreen for other political agendas.

    Vấn đề vận động tranh cử đã bị đảng đối lập chỉ trích dữ dội vì cáo buộc đây chỉ là bình phong cho các chương trình nghị sự chính trị khác.

  • The student's math assignment received a drubbing from the teacher, who marked it as incomplete and poor in quality.

    Bài tập toán của học sinh đã bị giáo viên chỉ trích dữ dội vì cho rằng bài tập chưa hoàn thành và chất lượng kém.

  • The product received a drubbing from the customers, who complained about its high price, inferior quality, and limited features.

    Sản phẩm này bị khách hàng chỉ trích dữ dội vì giá cao, chất lượng kém và tính năng hạn chế.

Từ, cụm từ liên quan