Định nghĩa của từ trouble spot

trouble spotnoun

điểm rắc rối

/ˈtrʌbl spɒt//ˈtrʌbl spɑːt/

Nguồn gốc của thuật ngữ "trouble spot" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh xung đột chính trị và quân sự. Trong bối cảnh này, thuật ngữ "spot" được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi có sự bất hòa, bất ổn hoặc thù địch giữa các phe phái hoặc thế lực nước ngoài khác nhau. Sau đó, từ "trouble" được thêm vào để biểu thị những khó khăn, thách thức hoặc vấn đề cố hữu liên quan đến một địa điểm như vậy. Vào đầu những năm 1900, thuật ngữ "trouble spot" đã được sử dụng rộng rãi trên các phương tiện truyền thông, đặc biệt là trong các bản tin và bình luận, để mô tả bất kỳ địa điểm hoặc tình huống nào đặt ra những thách thức hoặc vấn đề đáng kể. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chính trị và kinh tế đến y học và thể thao, để mô tả bất kỳ địa điểm, vấn đề hoặc tình huống nào đặt ra khó khăn hoặc bất ổn.

namespace
Ví dụ:
  • The instructor focused on my footwork as my trouble spot during basketball practice, urging me to pay extra attention to my form.

    Người hướng dẫn tập trung vào cách di chuyển chân của tôi vì đó là điểm yếu của tôi trong buổi tập bóng rổ, thúc giục tôi chú ý hơn đến tư thế của mình.

  • No matter how many times I try to fix it, my computer's mouse pad remains a persistent trouble spot.

    Dù tôi có cố gắng sửa bao nhiêu lần thì tấm lót chuột của máy tính vẫn là một vấn đề dai dẳng.

  • My tight hips have become a recurring trouble spot in my yoga practice, causing discomfort during certain poses.

    Hông căng cứng của tôi đã trở thành vấn đề thường xuyên trong quá trình tập yoga, gây khó chịu khi thực hiện một số tư thế.

  • After a series of injuries, my left knee has become a notorious trouble spot that requires extra care during workouts.

    Sau một loạt chấn thương, đầu gối trái của tôi đã trở thành điểm đau khét tiếng cần được chăm sóc đặc biệt trong khi tập luyện.

  • The customer service representative probed my issue with the product's warranty, pinpointing my trouble spot and providing a satisfactory solution.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã tìm hiểu vấn đề của tôi liên quan đến chế độ bảo hành sản phẩm, xác định đúng vấn đề và đưa ra giải pháp thỏa đáng.

  • As a student, I struggle with time management, and the late hours I keep are a spot of trouble for me.

    Là một sinh viên, tôi gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và việc tôi thức khuya là một vấn đề rắc rối đối với tôi.

  • My partner and I have been working on our communication skills as a trouble spot in our relationship, leading to a noticeable improvement.

    Tôi và đối tác đã cùng nhau cải thiện kỹ năng giao tiếp như một điểm yếu trong mối quan hệ của chúng tôi và đã đạt được sự cải thiện đáng kể.

  • The construction crew encountered a trouble spot on the job, causing delays and unexpected expenses.

    Đội thi công đã gặp phải sự cố trong quá trình thi công, gây ra sự chậm trễ và chi phí phát sinh ngoài dự kiến.

  • My dining room chair, which has a wobbly leg, has become a recurring trouble spot that I need to fix.

    Chiếc ghế ăn của tôi có chân ghế lỏng lẻo, thường xuyên gặp vấn đề và tôi cần phải sửa nó.

  • The weather has been a troublesome spot for outdoor enthusiasts, with frequent storms and heavy rainfall.

    Thời tiết ở đây khá khắc nghiệt đối với những người đam mê hoạt động ngoài trời vì thường xuyên có bão và mưa lớn.