danh từ
ngựa chạy nước kiệu
(số nhiều) chân giò
pig's trotters: chân giò lợn
(đùa cợt) chân, cẳng (người)
Trotter
/ˈtrɒtə(r)//ˈtrɑːtər/"Trotter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trott", có nghĩa là "đi bộ hoặc chạy với những bước ngắn, nhanh". Điều này có thể ám chỉ dáng đi đặc trưng của lợn, có bàn chân được gọi là "trotters." Từ này đã được sử dụng để mô tả chân lợn như một món ăn từ thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng của nó trong ẩm thực truyền thống. Mối liên hệ của từ này với chân lợn cũng mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như giống chó "Trotter", nổi tiếng với đôi chân ngắn.
danh từ
ngựa chạy nước kiệu
(số nhiều) chân giò
pig's trotters: chân giò lợn
(đùa cợt) chân, cẳng (người)
a pig’s foot, especially when cooked and eaten as food
chân lợn, đặc biệt là khi nấu chín và ăn như thức ăn
Chân giò lợn, còn được gọi là chân giò, là một món ăn ngon ở một số nền văn hóa, nơi chúng thường được nấu chậm để làm mềm thịt và ăn kèm với nước sốt hoặc mù tạt.
Người nông dân vứt bỏ chân giò lợn vì chúng không được coi là bộ phận có giá trị của con vật và đôi khi còn bị coi là sản phẩm thải.
Những chiếc giò heo da sẫm màu săn chắc và ít mỡ hơn những chiếc giò heo da trắng, khiến chúng hấp dẫn hơn đối với một số đầu bếp.
Chân giò được ninh trong nồi cùng tỏi, hành tây và gia vị trong nhiều giờ để tạo thành nước dùng đậm đà và thơm ngon cho món súp.
Sau khi luộc chân giò, người đầu bếp loại bỏ lông và mỡ thừa để lộ phần thịt mềm và ngon ngọt bên trong.
a horse that has been trained to trot fast in races
một con ngựa đã được huấn luyện để chạy nước kiệu nhanh trong các cuộc đua