Định nghĩa của từ hooves

hoovesnoun

móng guốc

/huːvz//huːvz/

Từ "hooves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và liên quan đến từ "hōef" có nghĩa là "heel" hoặc "gót chân". Điều này là do hình dạng của bàn chân ngựa, giống như gót chân của con người. Từ tiếng Anh cổ "hōef" bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*hēpiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "hep" có nghĩa là "heel". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "hooves", và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm lớp ngoài cứng, sừng hóa của bàn chân ngựa. Ngày nay, từ "hooves" được sử dụng để mô tả bàn chân của ngựa và các loài ngựa khác, cũng như âm thanh chúng tạo ra khi di chuyển hoặc chạm đất.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều hoof; hooves

meaning(động vật học) móng guốc

meaning(đùa cợt) chân người

exampleto hoof someone out: đá đít đuổi ai ra

meaningdưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo

type ngoại động từ

meaningđá bằng móng

meaning(từ lóng) đá, đá đít (ai)

exampleto hoof someone out: đá đít đuổi ai ra

namespace
Ví dụ:
  • The horses galloped across the field, their hooves pounding against the earth.

    Những chú ngựa phi nước đại qua cánh đồng, móng guốc của chúng nện mạnh xuống đất.

  • The cowboy skillfully guided his horse through the rough terrain, the heavy sound of its hooves echoing behind him.

    Anh chàng cao bồi khéo léo điều khiển con ngựa của mình đi qua địa hình gồ ghề, tiếng vó ngựa nặng nề vang vọng phía sau.

  • The zebras moved silently through the savannah, breaking only the silence with the rhythmic clap of their hooves.

    Những con ngựa vằn di chuyển lặng lẽ qua thảo nguyên, chỉ phá vỡ sự im lặng bằng tiếng vó ngựa gõ nhịp nhàng.

  • The donkey lumbered along the path, its wide hooves leaving impressions in the mud.

    Con lừa lê bước nặng nề dọc theo con đường, những chiếc móng guốc rộng của nó để lại dấu vết trên bùn.

  • The horse trainers carefully inspected the hooves of their animals, looking for any signs of injury or infection.

    Người huấn luyện ngựa kiểm tra cẩn thận móng của ngựa để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu thương tích hoặc nhiễm trùng nào.

  • The horse-drawn carriage clip-clopped down the cobbled street, its wheels rolling over the paved stones beneath its hooves.

    Chiếc xe ngựa chạy lọc cọc trên con phố lát đá cuội, bánh xe lăn trên những viên đá lát dưới móng ngựa.

  • The deer gently touched the ground with dainty hooves, hardly making a sound as they moved through the forest.

    Con nai nhẹ nhàng chạm đất bằng những móng guốc nhỏ nhắn, hầu như không phát ra tiếng động khi di chuyển qua khu rừng.

  • The father led his young daughter on a tranquil horseback ride, both riders' hooves creating a soothing melody as they passed by the river.

    Người cha dắt cô con gái nhỏ của mình cưỡi ngựa một cách thoải mái, tiếng vó ngựa của cả hai người tạo nên một giai điệu êm dịu khi họ đi ngang qua bờ sông.

  • The team of horses pulled the carriage past the city park, their heavy hooves creating large ripples in the nearby pond.

    Đàn ngựa kéo cỗ xe qua công viên thành phố, những chiếc móng guốc nặng nề của chúng tạo nên những gợn sóng lớn trên ao nước gần đó.

  • The petrified giraffe stood frozen in the savannah, its hooves still, the attackers closing in on it.

    Con hươu cao cổ hóa đá đứng bất động trên thảo nguyên, móng guốc của nó vẫn đứng im, những kẻ tấn công đang tiến gần đến nó.

Từ, cụm từ liên quan