Định nghĩa của từ threefold

threefoldadjective, adverb

gấp ba

/ˈθriːfəʊld//ˈθriːfəʊld/

Từ "threefold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "trihlōd", là từ ghép của các từ "tri", nghĩa là ba, và "hlōd", nghĩa là gấp hoặc nhóm. Từ này được dùng để mô tả một thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại theo nhóm ba, chẳng hạn như Chúa Ba Ngôi trong thần học Cơ đốc giáo. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được đơn giản hóa thành "treefōld", và tiếp tục được sử dụng theo dạng này trong thời kỳ đầu tiếng Anh hiện đại. Đến thế kỷ 17, cách viết đã phát triển thành "threefold,", dạng thường được sử dụng ngày nay. Tiền tố "tri-" trong "trihlōd" chỉ ba, và hậu tố "-fold" chỉ một nhóm hoặc bộ sưu tập. Trong tiếng Anh cổ nguyên bản, từ này được dùng để chỉ một tập hợp gồm ba thứ có liên quan hoặc kết nối với nhau. Thuật ngữ "threefold" vẫn được sử dụng ngày nay để mô tả một thứ gì đó có ba phần hoặc thành phần vốn có liên quan chặt chẽ với nhau, chẳng hạn như ba giai đoạn của một thí nghiệm khoa học (giả thuyết, thử nghiệm và phân tích) hoặc ba phần của một quy trình phức tạp (lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá). Trong cách sử dụng hiện đại, từ "threefold" đôi khi cũng ám chỉ một thứ gì đó có ba phần giống hệt nhau hoặc lặp lại, như trong việc lặp lại ba lần một mẫu hoặc sao chép ba lần một tài liệu. Nhìn chung, từ "threefold" có lịch sử lâu đời và thú vị, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và minh họa cho sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaninggấp ba, ba lần

namespace
Ví dụ:
  • The product offers threefold protection against bacteria, viruses, and fungi.

    Sản phẩm có khả năng bảo vệ gấp ba lần khỏi vi khuẩn, vi-rút và nấm.

  • Her art exhibit consisted of threefold expressions of nature, life, and spirituality.

    Triển lãm nghệ thuật của bà bao gồm ba biểu hiện về thiên nhiên, cuộc sống và tâm linh.

  • The event featured threefold performances by renowned musicians, dancers, and speakers.

    Sự kiện có ba buổi biểu diễn của các nhạc sĩ, vũ công và diễn giả nổi tiếng.

  • After threefold readings of the contracts, all parties signed and dated them.

    Sau khi đọc hợp đồng ba lần, tất cả các bên đều ký và ghi ngày vào đó.

  • In threefold repetition, the speaker emphasized the importance of honesty, integrity, and responsibility.

    Bằng cách lặp lại ba lần, diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực, liêm chính và trách nhiệm.

  • The theater company presented threefold adaptations of Shakespearean plays, covers, and live dramas.

    Đoàn kịch đã trình bày ba tác phẩm chuyển thể từ vở kịch của Shakespeare, các tác phẩm cover và kịch trực tiếp.

  • The recipe for the chocolate truffles involved threefold doses of cocoa powder, sugar, and cream, creating a rich and indulgent treat.

    Công thức làm kẹo sô-cô-la truffle bao gồm ba phần bột ca cao, đường và kem, tạo nên một món ăn ngon và hấp dẫn.

  • The management system employed threefold strategies to address personnel issues, budget constraints, and operational challenges.

    Hệ thống quản lý sử dụng ba chiến lược để giải quyết các vấn đề về nhân sự, hạn chế về ngân sách và thách thức về hoạt động.

  • Threefold bouquets of flowers, each representing love, friendship, and remembrance, graced her birthday party.

    Ba bó hoa, mỗi bó tượng trưng cho tình yêu, tình bạn và sự tưởng nhớ, đã tô điểm cho bữa tiệc sinh nhật của bà.

  • The farmer produced threefold yields from his crops due to the use of organic fertilizers, crop rotation, and irrigation.

    Người nông dân đã tạo ra năng suất cây trồng gấp ba lần nhờ sử dụng phân bón hữu cơ, luân canh cây trồng và tưới tiêu.