Định nghĩa của từ trench coat

trench coatnoun

áo khoác dài

/ˈtrentʃ kəʊt//ˈtrentʃ kəʊt/

Áo khoác trench, một loại trang phục ngoài đa năng và mang tính biểu tượng, có tên bắt nguồn từ nguồn gốc quân sự của nó. Trong Thế chiến thứ nhất, những người lính trong chiến hào cần một loại trang phục thiết thực và tiện dụng để bảo vệ họ khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Những chiếc áo khoác này, được làm từ các chất liệu chống thấm nước như vải gabardine hoặc vải khoan, có các chi tiết thiết thực như cầu vai, thắt lưng ở eo và vạt áo chống bão để ngăn nước và mảnh vỡ. Sau chiến tranh, những chiếc áo khoác này trở nên phổ biến trong dân thường và thường được các thám tử mặc trong phim và tiểu thuyết trinh thám, phổ biến thuật ngữ "trench coat". Phong cách quân đội truyền thống này kể từ đó đã được các nhà thiết kế điều chỉnh và biến đổi, tạo nên những phiên bản hiện đại kết hợp chức năng cổ điển với tính thẩm mỹ thời trang hiện đại. Ngày nay, áo khoác trench vẫn tiếp tục là trang phục chủ lực của thời trang, được tôn sùng vì tính vượt thời gian, tính linh hoạt và tính thực tế của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Emma slipped into her trench coat, pulling the collar up to shield herself from the rain as she headed out the door.

    Emma mặc chiếc áo khoác dài, kéo cổ áo lên để che mưa khi cô bước ra khỏi cửa.

  • The detective strode along the dimly lit alleyway, his trench coat billowing behind him as he attempted to solve the case.

    Thám tử sải bước dọc theo con hẻm thiếu ánh sáng, chiếc áo khoác phấp phới phía sau khi anh cố gắng giải quyết vụ án.

  • Sarah's long trench coat swished as she walked confidently through the crowded market, trying to blend in with the locals.

    Chiếc áo khoác dài của Sarah bay phần phật khi cô tự tin bước qua khu chợ đông đúc, cố gắng hòa nhập với người dân địa phương.

  • As she stood at the bus stop, Maria wished she had packed her trench coat as the sky turned a deep gray and the wind picked up.

    Khi đứng ở trạm xe buýt, Maria ước gì mình đã chuẩn bị sẵn áo khoác vì bầu trời chuyển sang màu xám xịt và gió bắt đầu nổi lên.

  • The private eye kept his trench coat tightly buttoned as he followed the trail of clues, his senses heightened in anticipation of the big reveal.

    Thám tử tư cài chặt cúc áo khoác khi lần theo dấu vết manh mối, các giác quan của anh trở nên nhạy bén hơn khi mong đợi tiết lộ lớn.

  • In the middle of the night, Alex sprinted through the streets, heart pounding as he donned his trench coat and made his escape.

    Vào giữa đêm, Alex chạy nhanh qua các con phố, tim đập thình thịch khi anh mặc chiếc áo khoác dài và chạy trốn.

  • The passionate detective fiercely clicked her heels as she ran around the city in her trench coat, determined to find the missing notebooks.

    Nữ thám tử nhiệt huyết này vừa chạy vòng quanh thành phố với chiếc áo khoác dài vừa dậm mạnh gót giày, quyết tâm tìm ra những cuốn sổ tay bị mất.

  • Jake's trench coat was a familiar sight as he walked through the deserted neighbourhood, his eyes scanning every shadow for any sign of the criminal.

    Chiếc áo khoác dài của Jake là hình ảnh quen thuộc khi anh đi qua khu phố vắng vẻ, đôi mắt anh quét qua mọi bóng tối để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của tên tội phạm.

  • The shaky-kneed journalist donned her trench coat and headed out into the rain, determined to uncover the truth behind the political scandal.

    Nữ nhà báo run rẩy mặc chiếc áo khoác dài và đi ra ngoài trời mưa, quyết tâm khám phá sự thật đằng sau vụ bê bối chính trị.

  • As he walked out into the pouring rain, Tom felt secure in his trench coat, ready to meet any challenge coming his way.

    Khi bước ra ngoài trời mưa như trút nước, Tom cảm thấy an toàn trong chiếc áo khoác dài, sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách sắp tới.