danh từ
dây lưng, thắt lưng
dây đai (đeo gươm...)
dây curoa
ngoại động từ
đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
quật bằng dây lưng
đeo vào dây đai (gươm...)
thắt lưng
/ˈbeltɪŋ//ˈbeltɪŋ/Từ "belted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bealht", có nghĩa là "bright" hoặc "nhẹ". Nghĩa của từ này sau đó phát triển thành chỉ một dải da hoặc vật liệu dùng để cố định quần áo, đặc biệt là quanh eo. Từ tiếng Bắc Âu cổ "bjalda", có nghĩa là "thắt lưng", là một nguồn tiềm năng khác cho "belted." Cả hai ngôn ngữ đều chịu ảnh hưởng nặng nề từ văn hóa Viking và người Viking nổi tiếng với những chiếc thắt lưng bằng da và lông thú phức tạp, được trang trí bằng các chi tiết trang trí như cúc và khóa. Trong các phương ngữ Scotland, đặc biệt là những phương ngữ được nói ở vùng Cao nguyên, từ "belted" vẫn được sử dụng theo nghĩa gốc của tiếng Anh cổ: chỉ một con ngựa đã bị thiến hoặc bị thiến. Người ta tin rằng cách sử dụng từ này xuất phát từ sự tương đồng giữa hành động cắt bỏ tinh hoàn của ngựa và hành động thắt đai quanh eo. Nhìn chung, nguồn gốc của "belted" là một nguồn gốc đa diện, có nguồn gốc ngôn ngữ từ cả tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, và ảnh hưởng văn hóa từ Thời đại Viking.
danh từ
dây lưng, thắt lưng
dây đai (đeo gươm...)
dây curoa
ngoại động từ
đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
quật bằng dây lưng
đeo vào dây đai (gươm...)
very good
rất tốt
Đây thực sự là một giải đấu tuyệt vời.
done with or showing a lot of power
được thực hiện hoặc thể hiện rất nhiều sức mạnh
Anh ấy đã ghi bàn bằng một cú sút mạnh mẽ.
Cô ấy là một ca sĩ tài năng với giọng hát tuyệt vời.