tính từ
có mũ trùm đầu
có mui che
(thực vật học) dạng túi
có mũ trùm đầu
/ˈhʊdɪd//ˈhʊdɪd/Từ "hooded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hōd", có nghĩa là "che đầu". Theo thời gian, "hood" đã trở thành một từ riêng biệt trong tiếng Anh trung đại, biểu thị một loại áo choàng giống như áo choàng được mặc trên đầu và phần thân trên. Việc thêm hậu tố "-ed" vào từ "hood" tạo thành tính từ "hooded," có nghĩa là "đội mũ trùm đầu" hoặc có mũ trùm đầu. Hậu tố này là dấu hiệu của quá khứ phân từ ở thì hiện tại, ngụ ý tính liên tục trong hành động được biểu thị bằng từ gốc "hood". Từ "hooded" như một tính từ đã được sử dụng từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, ban đầu dùng để chỉ một loại mũ trùm đầu bằng len cụ thể được gọi là "hoodie" hoặc "mũ trùm đầu". Ngoài ra, nó có thể mô tả bất kỳ cá nhân nào đội mũ trùm đầu hoặc bất kỳ ai sở hữu một vật có mũ trùm đầu. Nhìn chung, nguồn gốc của "hooded" có liên quan chặt chẽ đến lịch sử của mũ trùm đầu, minh họa cho sự phát triển của một từ nghĩa đen của nó để trở thành một mô tả phổ biến về các cá nhân hoặc vật thể có mũ trùm đầu.
tính từ
có mũ trùm đầu
có mui che
(thực vật học) dạng túi
having or wearing a hood
có hoặc đội mũ trùm đầu
một chiếc áo khoác có mũ trùm đầu
Một bóng người đội mũ trùm đầu đang đợi ở cửa.
having large eyelids that always look as if they are partly closed
có mí mắt lớn luôn trông như thể chúng chỉ khép hờ