Định nghĩa của từ hospitality tray

hospitality traynoun

khay tiếp khách

/ˌhɒspɪˈtæləti treɪ//ˌhɑːspɪˈtæləti treɪ/

Thuật ngữ "hospitality tray" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi khái niệm chiêu đãi khách tại nhà riêng trở nên phổ biến. Thuật ngữ này dùng để chỉ một khay nông, thường được trang trí, được thiết kế rõ ràng để đựng những vật dụng nhỏ như hạt, bạc hà và các món ăn khác để khách thưởng thức trong khi giao lưu. Từ "hospitality" bắt nguồn từ tiếng Latin hospes, có nghĩa là "host" hoặc "khách". Trong thời trung cổ, ý tưởng về hospitalitas hay lòng hiếu khách, ám chỉ nghĩa vụ của chủ nhà là cung cấp thức ăn và chỗ ở cho những du khách đi qua lãnh thổ của họ. Nghĩa hiện đại của từ này biểu thị lòng tốt, sự hào phóng và sự sẵn lòng làm cho khách cảm thấy được chào đón và thoải mái. Trong bối cảnh chiêu đãi khách tại nhà riêng, "hospitality tray" được đặt ra như một phương tiện cung cấp cho khách một cách dễ dàng và thuận tiện để tham gia vào các dịch vụ của chủ nhà. Thiết kế của khay nhằm mục đích mời khách tự phục vụ, cho phép họ nhấm nháp khi trò chuyện hoặc thư giãn trong khi tận hưởng sự đồng hành của chủ nhà. Về bản chất, nó đóng vai trò là biểu tượng cho lòng hiếu khách của chủ nhà và đảm bảo rằng khách cảm thấy được trân trọng và đánh giá cao. Ngày nay, khay tiếp khách có nhiều loại vật liệu, từ các tùy chọn mạ bạc truyền thống đến các loại gốm hoặc thủy tinh hiện đại, nhiều màu sắc hơn. Bản thân từ "hospitality tray" vẫn mang tính biểu tượng trong thế giới giải trí và vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh trang trọng và bình thường. Nó nhấn mạnh giá trị của những cử chỉ nhỏ và sự chú ý chu đáo đến từng chi tiết, khi kết hợp với lòng hiếu khách hào phóng, sẽ mang lại trải nghiệm ăn uống đáng nhớ.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel provided a hospitality tray in the guest room, filled with talks water, coffee, and tea.

    Khách sạn cung cấp một khay đựng đồ dùng chào đón trong phòng khách, chứa đầy nước lọc, cà phê và trà.

  • Upon arrival, the host offered a hospitality tray of sophisticated finger foods and beverages to his guests.

    Khi đến nơi, chủ nhà đã mời khách một khay đồ ăn nhẹ và đồ uống hảo hạng.

  • The office break room featured a well-stocked hospitality tray with a variety of snacks and drinks for employees to enjoy throughout the day.

    Phòng giải lao của văn phòng có khay đồ ăn nhẹ và đồ uống đầy đủ để nhân viên thưởng thức trong suốt cả ngày.

  • At the charity event, a hospitality tray filled with delicate pastries and fruit was presented to the guests as they mingled and socialized.

    Tại sự kiện từ thiện, một khay thức ăn chứa đầy bánh ngọt và trái cây ngon lành đã được trao tặng cho khách mời khi họ giao lưu và trò chuyện.

  • The executive meeting room was equipped with a hospitality tray containing fresh fruit, nuts, and mints, encouraging attendees to help themselves throughout the gathering.

    Phòng họp của ban điều hành được trang bị khay đựng trái cây tươi, các loại hạt và bạc hà, khuyến khích người tham dự tự phục vụ trong suốt buổi họp.

  • The corporate event featured a luxurious hospitality tray filled with chilled champagne, fresh seafood, and petit fours, leaving a lasting impression on the guests.

    Sự kiện của công ty có khay tiếp khách sang trọng chứa đầy rượu sâm panh ướp lạnh, hải sản tươi sống và bánh ngọt, để lại ấn tượng sâu sắc cho khách mời.

  • The hospitality tray presented at the wedding reception included an assortment of sweet and savory delights, such as speciality chocolates, macarons, and mini sandwiches.

    Khay đựng đồ tiếp khách được bày trong tiệc cưới bao gồm nhiều loại đồ ngọt và mặn, chẳng hạn như sôcôla đặc sản, macaron và bánh sandwich nhỏ.

  • The clientele appointment area boasted a professional-looking hospitality tray consisting of premium organic teas, water, and refreshing mints.

    Khu vực hẹn gặp khách hàng có khay tiếp khách chuyên nghiệp gồm các loại trà hữu cơ cao cấp, nước lọc và bạc hà tươi mát.

  • The board meeting room had a well-stocked hospitality tray containing a range of healthy snacks, such as nuts, dried fruits, and green tea.

    Phòng họp hội đồng quản trị có một khay đồ ăn nhẹ chứa đầy đủ các loại đồ ăn nhẹ lành mạnh như các loại hạt, trái cây sấy khô và trà xanh.

  • Upon request, the hotel room service staff delivered a simple hospitality tray of drinks and light snacks to the guests' rooms, making their stay even more comfortable.

    Theo yêu cầu, nhân viên phục vụ phòng của khách sạn sẽ mang khay đồ uống và đồ ăn nhẹ đơn giản đến tận phòng của khách, giúp cho kỳ nghỉ của họ thoải mái hơn.