Định nghĩa của từ in tray

in traynoun

trong khay

/ˈɪn treɪ//ˈɪn treɪ/

Thuật ngữ "in tray" có nguồn gốc từ đầu đến giữa thế kỷ 20 do sự phổ biến ngày càng tăng của ngăn kéo đựng hồ sơ dọc, thường được sử dụng trong môi trường văn phòng. Các hệ thống ngăn kéo này cho phép dễ dàng sắp xếp và lấy tài liệu thông qua việc sử dụng các thư mục treo dọc. Ngăn kéo trên cùng của loại hệ thống lưu trữ này được gọi là "in tray," về cơ bản đóng vai trò là không gian lưu trữ tạm thời cho các tài liệu đến cần được chú ý hoặc phân loại thêm. Thuật ngữ "tray" dùng để chỉ bề mặt phẳng, nông ở phía trên cùng của ngăn kéo được sử dụng để đựng các loại giấy tờ rời, phong bì và các vật dụng khác không thể lưu trong các thư mục truyền thống. "in tray" nhanh chóng trở thành một khía cạnh thiết yếu của quản lý văn phòng hiện đại, cho phép xử lý tài liệu hiệu quả và hợp lý, cũng như cung cấp một hệ thống rõ ràng và có tổ chức để quản lý các nhiệm vụ và thông tin liên lạc đến. Ngày nay, thuật ngữ này đồng nghĩa với các cụm từ tương tự khác, chẳng hạn như "đến", "hộp thư đến" hoặc "danh sách việc cần làm" trong nhiều bối cảnh khác nhau, ám chỉ bất kỳ vị trí nào có nhiệm vụ, ghi chú hoặc tài liệu đang chờ xử lý.

namespace
Ví dụ:
  • The waiter placed our food in the tray and brought it to our table.

    Người phục vụ đặt đồ ăn của chúng tôi vào khay và mang đến bàn.

  • The airline crew instructed us to place our carry-on luggage in the tray provided during boarding.

    Phi hành đoàn hướng dẫn chúng tôi đặt hành lý xách tay vào khay được cung cấp khi lên máy bay.

  • In the restaurant, the customer requested the waiter to bring more water and proceeded to put the glasses in the tray on their table.

    Trong nhà hàng, khách hàng yêu cầu người phục vụ mang thêm nước và tiến hành đặt ly vào khay trên bàn của họ.

  • The flight attendant politely asked the passenger to place their electronic devices in the tray before takeoff.

    Tiếp viên hàng không lịch sự yêu cầu hành khách đặt các thiết bị điện tử vào khay trước khi cất cánh.

  • During security checks at the airport, the passenger was told to put their belongings, including liquids and electronics, in the tray.

    Trong quá trình kiểm tra an ninh tại sân bay, hành khách được yêu cầu để đồ đạc của mình, bao gồm chất lỏng và đồ điện tử, vào khay.

  • The housekeeper placed clean towels and toiletries in the tray outside the guest's hotel room door.

    Người quản gia đặt khăn sạch và đồ vệ sinh cá nhân vào khay bên ngoài cửa phòng khách sạn của khách.

  • The receptionist handed over the keys to the room and put a welcome note, a map, and some local treats in the tray for the guest.

    Nhân viên lễ tân trao chìa khóa phòng và đặt một tờ giấy chào mừng, một bản đồ và một số món ăn địa phương vào khay cho khách.

  • The catering staff put the coffee cups and teapots on the tray and served them to the guests.

    Nhân viên phục vụ đặt tách cà phê và ấm trà lên khay và phục vụ cho khách.

  • After purchasing the items from the supermarket, the cashier put the change and the receipt in the tray for the customer's convenience.

    Sau khi mua hàng từ siêu thị, nhân viên thu ngân sẽ để tiền thừa và hóa đơn vào khay để thuận tiện cho khách hàng.

  • The attendant at the bus station asked the passenger to put their luggage in the tray provided and assisted them on board.

    Nhân viên tại bến xe buýt yêu cầu hành khách để hành lý vào khay được cung cấp và hỗ trợ họ lên xe.